Anigozanthos | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Commelinales |
Họ (familia) | Haemodoraceae |
Chi (genus) | Anigozanthos Labill., 1800 |
Loài điển hình | |
Anigozanthos rufus Labill., 1800 | |
Các loài | |
12. Xem trong bài | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Anigozanthos là một chi thực vật có hoa trong họ Haemodoraceae.[1]
Chi này được Jacques Labillardière đặt tên trong cuốn sách Relation du Voyage à la Recherche de la Pérouse của ông, được phát hành năm 1800.[2] Nhà thực vật học người Pháp đã thu thập và mô tả loài điển hình của chi là Anigozanthos rufa trong chuyến thám hiểm của Antoine Bruni d'Entrecasteaux tới tây nam Australia năm 1792.[3][4]
Tên gọi phổ thông bằng tiếng Anh của các loài trong chi này là kangaroo paw (bàn chân kangaroo) hay cat's paw (bàn chân mèo), phụ thuộc vào hình dáng hoa của chúng.
Độ phổ biến của Anigozanthos như là một loại cây trồng trong vườn hay loại hoa cắt sản xuất quy mô công nghiệp, đã dẫn đến sự phát triển của nhiều giống cây trồng. Cơ quan Đăng ký Giống cây trồng Australia liệt kê 27 tên gọi và mô tả giống cây trồng đã đăng ký, bắt nguồn từ tên chi.[5] Một lượng lớn bằng sáng chế cho các giống cây trồng này, được chấp nhận (accepted) hay công nhận (granted) là các 'variety', được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu Plant breeders' rights.[6]
|archiveurl=
và |archive-url=
(trợ giúp); Đã định rõ hơn một tham số trong |archivedate=
và |archive-date=
(trợ giúp)