Arenga distincta | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
(không phân hạng) | Commelinids |
Bộ (ordo) | Arecales |
Họ (familia) | Arecaceae |
Chi (genus) | Arenga |
Loài (species) | A. distincta |
Danh pháp hai phần | |
Arenga distincta Mogea, 2004 |
Arenga distincta là loài thực vật có hoa thuộc họ Arecaceae. Loài này được Mogea mô tả khoa học đầu tiên năm 2004.[1]