Arisaema consanguineum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Alismatales |
Họ (familia) | Araceae |
Chi (genus) | Arisaema |
Loài (species) | A. consanguineum |
Danh pháp hai phần | |
Arisaema consanguineum Schott |
Arisaema consanguineum là một loài thực vật có hoa trong họ Ráy (Araceae). Loài này được Schott mô tả khoa học đầu tiên năm 1859.[1]
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Arisaema consanguineum. |