Arophyton humbertii | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Alismatales |
Họ (familia) | Araceae |
Chi (genus) | Arophyton |
Loài (species) | A. humbertii |
Danh pháp hai phần | |
Arophyton humbertii Bogner |
Arophyton humbertii là một loài thực vật có hoa trong họ Ráy (Araceae). Loài này được Bogner mô tả khoa học đầu tiên năm 1972.[1]