Arundina graminifolia | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Tông (tribus) | Arethuseae |
Phân tông (subtribus) | Bletiinae |
Liên minh (alliance) | Arundina |
Chi (genus) | Arundina Rich.[1] |
Loài (species) | A. graminifolia |
Danh pháp hai phần | |
Arundina graminifolia (D.Don) Hochr. | |
Loài điển hình | |
Arundina speciosa[2] (synonym of A. graminifolia) Blume | |
Phân cấp | |
xem trong bài | |
Danh pháp đồng nghĩa[3][4] | |
Danh sách
|
Arundina là một chi thực vật có hoa trong họ Lan.[5]