Attalea speciosa | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
(không phân hạng) | Commelinids |
Bộ (ordo) | Arecales |
Họ (familia) | Arecaceae |
Tông (tribus) | Cocoseae |
Phân tông (subtribus) | Attaleinae[1] |
Chi (genus) | Attalea |
Loài (species) | A. speciosa |
Danh pháp hai phần | |
Attalea speciosa Mart., 1926 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Orbignya phalerata |
Attalea speciosa là loài thực vật có hoa thuộc họ Arecaceae. Loài này được Mart. mô tả khoa học đầu tiên năm 1826.[2]