Avitelmessus grapsoideus | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Crustacea |
Lớp (class) | Malacostraca |
Bộ (ordo) | Decapoda |
Phân thứ bộ (infraordo) | Brachyura |
Họ (familia) | Dakoticancridae |
Chi (genus) | †Avitelmessus Rathbun, 1923[2] |
Loài (species) | †A. grapsoideus |
Danh pháp hai phần | |
Avitelmessus grapsoideus Rathbun, 1923 |
Avitelmessus grapsoideus là một loài cua đã tuyệt chủng sống vào thời kỳ Creta muộn. Đây là loài duy nhất trong chi Avitelmessus. Hóa thạch của nó hiện diện tại vùng đông nam Hoa Kỳ.[1]
Bộ xương ngoài (vỏ) của Avitelmessus dài chừng 2,25 inch (5,7 cm) và có hình dạng gần như ovan.[1] Ít nhất một mẫu vật có dấu vết của màu (một điều không phổ biến ở hóa thạch cua) đã được phát hiện.[2] Những vết màu này cho thấy con cua có "màu nền trung tính, với những mảng và đốm tối, và những sọc sáng màu.[2]
Avitelmessus được mô tả năm 1923 bởi Mary J. Rathbun, người đã đặt nó vào chi Atelecyclidae.[2][3] Martin Glaessner chuyển nó sang họ Dakoticancridae năm 1960.[3][4]
Avitelmessus ban đầu được mô tả dựa trên mẫu gốc từ thành hệ Peedee của Bắc Carolina, cũng như những mẫu vật từ thành hệ Ripley của Mississippi. Sau đó, Rathbun còn mô tả những cá thể từ miền tây Tennessee.[2] Avitelmessus cũng hiện diện tại đồng bằng ven biển Đại Tây Dương và vũng Mississippi.[5]