Xerophyllum tenax | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Liliales |
Họ (familia) | Melanthiaceae |
Chi (genus) | Xerophyllum |
Loài (species) | X. tenax |
Danh pháp hai phần | |
Xerophyllum tenax (Pursh) Nutt. | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
|
Xerophyllum tenax là một loài thực vật có hoa trong Họ Hắc dược hoa (Melanthiaceae).[1][2]
Chúng phát triển chiều cao từ 15–150 cm. Nó mọc thành đám với lá quấn xung quanh. Lá dài từ 30–100 cm nhưng chỉ rộng 2–6 mm.