Bình Đỉnh Sơn 平顶山市 Pingdingshan, Pingtingshan | |
---|---|
— Địa cấp thị — | |
Tên hiệu: Ưng Thành | |
Bình Đỉnh Sơn tại Hà Nam | |
Vị trí tại bình nguyên Hoa Bắc | |
Quốc gia | CHND Trung Hoa |
Tỉnh | Hà Nam |
Trụ sở | Tân Hoa |
Chính quyền | |
• Bí thư thành ủy | Trương Lôi Minh |
• Thị trưởng | Triệu Văn Phong |
Diện tích[1] | |
• Địa cấp thị | 7.910 km2 (3,050 mi2) |
• Đô thị | 455 km2 (176 mi2) |
• Vùng đô thị | 1.771 km2 (684 mi2) |
Dân số (2019)[1] | |
• Địa cấp thị | 5.207.700 |
• Mật độ | 660/km2 (1,700/mi2) |
• Đô thị | 1.086.400 |
• Mật độ đô thị | 2,400/km2 (6,200/mi2) |
• Vùng đô thị | 1.756.333 |
• Mật độ vùng đô thị | 990/km2 (2,600/mi2) |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Mã bưu chính | 467000 |
Mã điện thoại | 0375 |
Mã ISO 3166 | CN-HA-04 |
Thành phố kết nghĩa | Syzran |
GDP | ¥25,345 billion (2014) |
Các dân tộc chính | Hán, Hồi |
Đơn vị cấp huyện | 10 |
Đơn vị cấp hương | 147 |
Biển số xe | 豫D |
Trang web | www |
Bình Đỉnh Sơn | |||||||
Giản thể | 平顶山 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Phồn thể | 平頂山 | ||||||
|
Bình Đỉnh Sơn (giản thể: 平顶山; phồn thể: 平頂山; bính âm: Píngdǐngshān), cũng được biết đến là Ưng Thành (giản thể: 鹰城, phồn thể: 鷹城, nghĩa đen: thành phố đại bàng), dân số 5.207.700 người (2019) là một địa cấp thị thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Quốc. Địa cấp thị này giáp Trịnh Châu về phía bắc, Hứa Xương và Tháp Hà về phía đông, Trú Mã Điếm về phía đông nam, Nam Dương về phía nam, và Lạc Dương về phía tây.
Địa cấp thị Bình Đỉnh Sơn được chia ra 4 quận, 2 thị xã và 4 huyện.
Đơn vị hành chính | Chữ Hán | Diện tích (km²)[2] | Dân số (2018)[3] | Trụ sở | MBC |
---|---|---|---|---|---|
Quận Tân Hoa | 新华区 | 124,79 | 409.800 | N/đ Thự Quang Nhai | 467002 |
Quận Vệ Đông | 卫东区 | 116,86 | 321.700 | N/đ Đông An Lộ | 467021 |
Quận Trạm Hà | 湛河区 | 178,91 | 303.400 | N/đ Thự Quang Nhai (Tân Hoa) | 467000 |
Quận Thạch Long | 石龙区 | 34,85 | 51.500 | N/đ Nhân Dân Lộ | 467045 |
Thi xã Nhữ Châu | 汝州市 | 1.571,82 | 968.400 | N/đ Môi Sơn | 467500 |
Thị xã Vũ Cương | 舞钢市 | 629,32 | 321.800 | N/đ Ái Khẩu | 462500 |
Huyện Lỗ Sơn | 鲁山县 | 2.409,21 | 787.600 | N/đ Lỗ Dương | 467002 |
Huyện Bảo Phong | 宝丰县 | 729,49 | 500.400 | Tr. Thành Quan | 467400 |
Huyện Diệp | 叶县 | 1.389,09 | 784.700 | N/đ Côn Dương | 467200 |
Huyện Giáp | 郏县 | 725,80 | 578.400 | N/đ Long Sơn | 467100 |
Map |
---|