VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 6 | 3 | 3 | 0 | 23 | 6 | +17 | 12 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Sevilla | 6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 12 | 0 | 9 | |
3 | Spartak Moskva | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 13 | −4 | 6 | Chuyển qua Europa League |
4 | Maribor | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 16 | −13 | 3 |
Để chỉnh sửa các bảng xếp hạng bảng: A, B, C, D, E, F, G, H |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | LIV | SEV | SPM | MRB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 6 | 3 | 3 | 0 | 23 | 6 | +17 | 12 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 2–2 | 7–0 | 3–0 | |
2 | Sevilla | 6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 12 | 0 | 9 | 3–3 | — | 2–1 | 3–0 | ||
3 | Spartak Moskva | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 13 | −4 | 6 | Chuyển qua Europa League | 1–1 | 5–1 | — | 1–1 | |
4 | Maribor | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 16 | −13 | 3 | 0–7 | 1–1 | 1–1 | — |
Bản mẫu này is very similar to {{Bảng xếp hạng Bảng A UEFA Champions League 2017-18}}. Please refer to that template's Bản mẫu:Bảng xếp hạng Bảng E UEFA Champions League 2017-18/doc for more information.