1 (Trống cái) | 2 (Tum trầm) | 3 (Trống con)
4 Các tum treo | 5 (Xập xỏa) |
6 Chũm chọe (xèng) và Chũm chọe (nảy)
Chũm chọe Trung quốc | Chũm chọe (toé tõm)
Chũm chọe (lèo xèo) | Chũm chọe (sột soạt)
Chuông bò | Mõ gỗ | Tăm bua
en:Rototom | en:Octoban | Giò đạp