Bản mẫu này được sử dụng ở khoảng 1.110.000 trang, chiếm ≈ 6% tổng số trang. Để tránh gây lỗi trên quy mô lớn và tải máy chủ không cần thiết, tất cả thay đổi cần được thử nghiệm ở trang con /sandbox, /testcases của bản mẫu, hoặc ở không gian người dùng của bạn. Các thay đổi đã được thử nghiệm có thể thêm vào bản mẫu bằng một sửa đổi duy nhất. Xin hãy thảo luận các thay đổi tại trang thảo luận trước khi áp dụng sửa đổi. |
Các siêu bản mẫu hộp thông báo (Mbox) | |
---|---|
{{Ambox}} | bài viết |
{{Cmbox}} | thể loại |
{{Imbox}} | hình |
{{Fmbox}} | thảo luận |
{{Ombox}} | chân / đầu trang |
{{Mbox}} | (auto-detect) |
{{Asbox}} | bài sơ khai |
{{Dmbox}} | trang định hướng |
Đây là bản mẫu Hộp sơ khai (Asbox)[a], là siêu bản mẫu tiêu chuẩn để tạo ra và bảo trì tất cả các bản mẫu sơ khai trên toàn Wikipedia.
{{Hộp sơ khai | image = | subject = | qualifier = | category = | name = }}
{{Hộp sơ khai | image = | pix = | subject = | article = | qualifier = | category = | tempsort = | category1 = | tempsort1 = | category2 = | tempsort2 = | note = | name = {{thế:FULLPAGENAME}} }}
image
{{Hộp sơ khai
| image = Viken våpen.svg
| pix = 30
| subject = [[Viken (county)|Viken]] location
| qualifier =
| category = Viken (county) geography stubs
| tempsort =
| name = Template:Viken-geo-stub
}}
icon
và category1
Dùng icon
cho phép linh hoạt hơn trong một số trường hợp hơn là image
và pix
, vì nó có thể được sử dụng với các bản mẫu.
{{Hộp sơ khai
| icon = {{soccer icon|Wales|50}}
| subject = biographical
| qualifier = related to Welsh association football
| category = Welsh football biography stubs
| tempsort = *
| name = Template:Wales-footy-bio-stub
}}
Bản mẫu này chứa:
{{Thanh điều hướng|{{{name}}}|mini=yes|style=position:absolute; right:15px; font-size:smaller; display:none;}}
…nghĩa là bản mẫu này có tạo ra cho các bản mẫu sơ khai một thanh điều hướng ba liên kết (X · T · S) nhưng được ẩn đi. Những người dùng muốn hiển thị ba liên kết này có thể thay đổi CSS cá nhân (xem hướng dẫn). Một tác dụng phụ là trang thảo luận không tồn tại của bản mẫu sơ khai sẽ hiện lên trong Đặc biệt:Trang cần thiết.
Dữ liệu bản mẫu cho Hộp sơ khai
Bản mẫu dùng để tạo và sửa các bản mẫu sơ khai.
Tham số | Miêu tả | Kiểu | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|
Stub category | category | Thể loại xếp vào bài viết đặt bản mẫu sơ khai | Tên trang | bắt buộc |
Subject | subject | Chủ đề của bản mẫu. | Không rõ | khuyên dùng |
Qualifier | qualifier | The sub-subject of the stub template's category. | Không rõ | tùy chọn |
Icon image | image | Image to use as an icon in the template. | Tập tin | khuyên dùng |
Icon at text | imagealt | Alt text for the icon, especially for screen readers.
| Không rõ | khuyên dùng |
Icon size | pix | Size at which to display the icon. | Không rõ | tùy chọn |
Icon | icon | Icon to show in the template. | Không rõ | khuyên dùng |
Page name | article | Different term instead of 'article' to use in the template. | Không rõ | tùy chọn |
Note | note | A small note about the stub shown underneath the main text. | Không rõ | tùy chọn |
Template name | name | The name of the template. | Không rõ | tùy chọn |
Secondary stub category | category1 | A secondary category into which this stub template puts pages. | Tên trang | tùy chọn |
Tertiary stub category | category# | A tertiary category into which this stub template puts pages. | Tên trang | tùy chọn |
Stub category sort prefix | tempsort | If set to a value other than 'no', a prefix for sorting pages in the category. | Không rõ | tùy chọn |
Tertiary stub category sort prefix | tempsort# | If set to a value other than 'no', a prefix for sorting pages in the tertiary category. | Không rõ | tùy chọn |
Có 7 siêu bản mẫu trong gia đình hộp thông báo (Mbox):
Siêu bản mẫu có liên quan gần: