{{Infobox religious biography | name = Tên | native_name = | native_name_lang = | image = Hình | caption = | sanskrit = Tiếng Phạn | religion = Tôn giáo | school = Tông phái | lineage = Dòng | sect = Giáo phái | subsect = Giáo phái phụ | temple = Thánh đường | order = Cấp bậc | other_name = Tên khác | dharma_name = Pháp danh | monastic_name = Tu viện | pen_name = Bút danh | posthumous_name = Thánh phong | nationality = Quốc tịch | birth_name = Tên khai sinh | birth_date = Ngày sinh {{birth date and age|YYYY|MM|DD}} hoặc {{birth date|YYYY|MM|DD}} nếu đã chết | birth_place = Nơi sinh | death_date = Ngày mất {{death date and age|YYYY|MM|DD|YYYY|MM|DD}} | death_place = Nơi mất | resting_place = An táng | resting_place_coordinates = {{Coord|latitude|longitude}} | location = Cơ sở | title = Chức danh | period = Nhiệm kỳ | consecration = Tôn phong | predecessor = Tiền nhiệm | successor = Kế nhiệm | reason = Lý do từ chức | rank = Tầng lớp | teacher = Sư phụ | reincarnation_of = Hiện thân của (chủ yếu dùng trong Kim Cang thừa, các lạt ma thường được tin là sẽ tái sinh) | students = Đồ đệ | works = Công việc | ordination = Thụ phong | initiation = Khởi xướng (một tông phái, chi phái, giáo phái tôn giáo) | previous_post = | present_post = | post = | website = }}