Danh sách kênh phát sóng Thế vận hội mùa hè 2008
|
Quốc gia |
Kênh truyền hình |
HDTV |
Ghi chú
|
Argentina |
Canal 7, TyC Sports |
|
|
Úc |
Seven Network, SBS, 2GB - Radio |
Seven HD |
[1]
|
Áo |
ORF |
ORF 1 HD |
[2]
|
Belarus |
Belteleradiocompany: TV-First and LAD |
|
[3]
|
Bỉ |
VRT |
Één HD |
[4]
|
Bosna và Hercegovina |
BHRT |
|
[5]
|
Brasil |
Các kênh truyền hình sóng analog: Rede Globo Rede Bandeirantes Các kênh truyền hình cáp và vệ tinh: Sportv (Sportv 2 | Sportv 3 | Sportv 4 | Sportv +) Band Sports ESPN ESPN Brasil Hệ thống Internet và điện thoại di động: Terra Networks Radio broadcast: Rádio Gaúcha Rádio CBN Rádio Globo Rádio Jovem Pan Rádio Eldorado
|
Free-to-air television broadcast: Rede Globo Rede Bandeirantes Cable and Satellite television broadcast: Sportv HD Globosat HD |
[6][7]
|
Bulgaria |
BNT |
|
[8]
|
Canada |
CBC, Radio-Canada, bold, TSN, RDS |
CBC HD, Radio-Canada HD, TSN HD, RDS HD |
[9][10][11]
|
Chile |
TVN, Canal 13; phát sóng trên mạng qua Terra Networks |
|
[12]
|
Trung Quốc |
CCTV; phát sóng trên mạng qua Sohu.com |
Olympics HD Channel |
[13]
|
Colombia |
Truyền hình analog: Señal Colombia, Caracol, RCN Phát sóng trên mạng qua: Terra Networks |
|
[14]
|
Croatia |
HRT |
|
[15]
|
Cộng hòa Séc |
ČT (ČT2, ČT4 Sport) |
|
[16]
|
Đan Mạch |
DR, TV 2 |
|
[17][18]
|
Liên minh châu Âu |
Eurosport |
Eurosport HD |
[16]
|
Phần Lan |
Truyền hình: YLE TV1, YLE TV2, YLE FST5 & Urheilukanava Radio: YLE Radio Suomi & YLE Radio X3M |
YLE Peking HD, Eurosport HD & Saunalahti |
[19][20]
|
Pháp |
France Télévisions |
|
[21]
|
Đức |
ARD, ZDF |
Anixe HD |
[22]
|
Hy Lạp |
ERT |
|
[23]
|
Hồng Kông |
ATV, TVB |
TVB HD ATV HD |
[24]
|
Hungary |
MTV |
m1 HD, m2 HD |
[25]
|
Ấn Độ |
Doordarshan |
|
[26]
|
Indonesia |
TVRI |
|
[27]
|
Ireland |
RTÉ |
|
[28]
|
Israel |
Truyền hình: Channel 1 Sport 5 (Kể cả Sport 5+, Sport5+ Live và Sport5+ Gold) Phát sóng trên mạng qua: sport5.co.il Phát sóng trên mạng điện thoại di động: Pelephone, Orange và Cellcom |
Cable và satellite: Sport 5HD |
[29][30][31][32]
|
Ý |
RAI (Rai Due) |
|
[33]
|
Nhật Bản |
NHK, Nippon TV (Nittele), Fuji TV, TV Asahi, TV Tokyo, Tokyo Broadcasting System (TBS) |
NHK Hi-Vision (NHK G and BS-hi), Nittele HD, Fuji TV HD, TV Asahi HD, TV Tokyo Hi-Vision, TBS Hi-Vision, BS Nittele, BS Fuji, BS Asahi, BS Japan, BS-i |
[34][35]
|
Latvia |
LTV7, LTV1 (lễ khai mạc và bế mạc) |
|
[36]
|
Malaysia |
Astro, RTM |
|
[37][38]
|
México |
Televisa TV Azteca |
Televisa HD TV Azteca 25HD |
[39][40][41]
|
Moldova |
TRM |
|
[42]
|
Mông Cổ |
MNB, UBS, Channel 25, TV5, TV9, NTV |
|
[43]
|
Hà Lan |
NPO/NOS |
Nederland 1 HD |
[44]
|
New Zealand |
TV ONE, TVNZ Sport Extra |
TV ONE HD |
[45]
|
Na Uy |
NRK1, NRK2 |
NRK and SportN HD |
[46]
|
Pakistan |
Geo Super |
|
[47]
|
Philippines |
Truyền hình cable: Solar Sports Basketball TV Jack TV SOLAR All Access 1 and 2(PPV) Truyền hình analog: C/S ETC 2nd Avenue |
|
[48]
|
Ba Lan |
TVP1, TVP2, TVP Sport |
TVP HD |
[49]
|
Bồ Đào Nha |
RTP |
RTP HD |
[50]
|
Qatar |
Al Jazeera Sports 1, Al Jazeera Sports 2, Al Jazeera Sports +3 |
Al Jazeera Sports HD |
|
România |
TVR 1, TVR 2, Telesport |
TVR HD |
[51][52][53]
|
Nga |
VGTRK: Russia và Sport; cùng tin tức được cập nhật tại Vesti, Channel One, NTV Plus |
NTV Plus |
[54][55]
|
Singapore |
StarHub CableTV, MediaCorp TV |
MediaCorp TV HD5 |
[56][57]
|
Slovakia |
STV |
|
[58]
|
Slovenia |
RTV Slovenija |
RTV Slovenija HD Test |
[59][60]
|
Nam Phi |
SABC, SuperSport: SSX, SSX2, SS5, SS6 (Gold), SS7 |
SuperSport HD |
[61]
|
Hàn Quốc |
KBS,MBC,SBS (the Korean Pool, 2002~2008) |
KBS1 HD, KBS2 HD, MBC HD, SBS HD |
[62]
|
Tây Ban Nha |
TVE1, TVE2, Teledeporte và TVE-HD |
|
[63]
|
Sri Lanka |
Rupavahini |
|
[64]
|
Thụy Điển |
SVT1, SVT24, Peking+, SRP4 và SR. Cũng được phát sóng qua mạng Internet tại hệ thống SVT Play và mạng điện thoại di động điều hành bởi Tele2. |
SVT HD |
[65] [66] [67] [68] [69]
|
Thụy Sĩ |
SF TSR TSI |
|
|
Đài Loan |
CTV, CTS, FTV, TTV |
|
|
Thái Lan |
TVPOOL và NBT |
|
[70]
|
Thổ Nhĩ Kỳ |
TRT 3 |
|
[71][72]
|
Ukraina |
First National |
|
[73]
|
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất |
Dubai Sports Channel, Abu Dhabi Sports Channel |
|
[74]
|
Anh Quốc |
BBC |
BBC HD |
[75]
|
Hoa Kỳ |
NBC, CNBC, MSNBC, Oxygen, USA Network, Telemundo; Westwood One (radio) |
CNBC HD, NBC HD, Universal HD, USA HD, NBC Soccer Channel, NBC Basketball Channel |
[76][77],[78]
|
Venezuela |
Venevision, Meridiano TV, TVES |
|
[79]
|
Việt Nam |
VTV và VTC |
|
[80]
|