Thông báo
DefZone.Net
DefZone.Net
Feed
Cửa hàng
Location
Video
0
Bản mẫu:Upsilon Andromedae
x
t
s
Upsilon Andromedae
Upsilon Andromedae A
Upsilon Andromedae B
Upsilon Andromedae b
Upsilon Andromedae c
Upsilon Andromedae d
Upsilon Andromedae e
Xem thêm
Sao đôi
Hành tinh ngoài hệ Mặt Trời
Tài liệu bản mẫu
[
xem
] [
sửa
] [
lịch sử
] [
làm mới
]
Bản mẫu liên quan
[
sửa mã nguồn
]
x
t
s
Hộp điều hướng vũ trụ
Thiên văn học
{{
Thiên văn học
}}
Loại vật thể
{{
Tiểu hành tinh
}}
{{
Lỗ đen
}}
{{
Sao chổi
}}
{{
Hành tinh ngoài hệ Mặt Trời
}}
{{
Thiên hà
}}
{{
Mưa sao băng
}}
{{
Vẫn thạch
}}
{{
Vẫn thạch theo tên
}}
{{
Sao neutron
}}
{{
Tân tinh
}}
{{
Sao
}}
{{
Hệ sao
}}
{{
Siêu tân tinh
}}
{{
Sao biến quang
}}
{{
Sao lùn trắng
}}
Catalog
{{
Gum catalogue
}}
{{
Messier objects
}}
{{
RCW
}}
{{
Thiên thể Sh2
}}
Theo văn hóa
{{
Thiên văn học Hy Lạp cổ đại
}}
{{
Thiên văn học trong thế giới Hồi giáo thời trung cổ
}}
{{
Thiên văn học Ấn Độ
}}
Hệ Mặt Trời
Chung
{{
Hệ Mặt Trời
}}
{{
Điều hướng bản đồ của hệ Mặt Trời
}}
{{
Danh sách vật thể trong Hệ Mặt Trời
}}
{{
Solar System table
}}
{{
Khí quyển
}}
{{
Nguyệt thực
}}
{{
Nhật thực
}}
{{
Mặt Trời
}}
Hành tinh
{{
Trái Đất
}}
{{
Vị trí Trái Đất
}}
{{
Sao Mộc
}}
{{
Sao Hỏa
}}
{{
Sao Thủy
}}
{{
Sao Hải Vương
}}
{{
Sao Thổ
}}
{{
Sao Thiên Vương
}}
{{
Sao Kim
}}
{{
Vành đai hành tinh
}}
Vệ tinh
{{
Mặt trăng hành tinh lùn
}}
{{
Vệ tinh của hành tinh đất đá và tiểu hành tinh
}}
{{
Vệ tinh của Hệ Mặt Trời
[lớn]
}}
{{
Các vệ tinh trong Hệ Mặt Trời
}}
{{
Mặt Trăng
}}
{{
Lunar maria
}}
{{
Các vệ tinh của Sao Mộc
}}
{{
Ganymede
}} {{
Io
}} {{
Callisto
}} {{
Europa
}}
{{
Vệ tinh của Sao Hải Vương
}}
{{
Các vệ tinh của Sao Thổ
}}
{{
Titan
}} {{
Rhea
}} {{
Enceladus
}} {{
Tethys
}} {{
Iapetus
}}
{{
Vệ tinh của Sao Thiên Vương
}}
Vật thể khác
{{
Ceres
}}
{{
TNO
}}
{{
Hành tinh lùn
}}
{{
Eris
}}
{{
Haumea
}}
{{
Tiểu hành tinh lớn
}}
{{
Định vị tiểu hành tinh
}}
{{
Sao Diêm Vương
}}
{{
Các thiên thể nhỏ trong hệ Mặt Trời
}}
{{
Thiên thể ngoài Sao Hải Vương
}}
Hệ sao
Chòm sao
Sao
Hệ sao
(theo
khoảng cách từ Trái Đất)
{{
Các sao gần nhất
}}
Trong phạm vi {{
N
–
M
}}
năm ánh sáng
{{
0–5
}}
{{
5–10
}}
{{
10–15
}}
{{
15–20
}}
Chòm sao
{{
Các chòm sao
}}
{{
Các chòm sao/cũ
}}
{{
Các chòm sao/hiện đại
}}
{{
Hoàng Đạo
}}
Sao
{{
Danh sách sao lớn nhất
}}
{{
Danh sách sao theo chòm sao
}}
{{
Tiên Nữ
}}
{{
Tức Đồng
}}
{{
Thiên Yến
}}
{{
Bảo Bình
}}
{{
Thiên Ưng
}}
{{
Thiên Đàn
}}
{{
Bạch Dương
}}
{{
Ngự Phu
}}
{{
Mục Phu
}}
{{
Điêu Cụ
}}
{{
Lộc Báo
}}
{{
Cự Giải
}}
{{
Lạp Khuyển
}}
{{
Đại Khuyển
}}
{{
Tiểu Khuyển
}}
{{
Ma Kết
}}
{{
Thuyền Để
}}
{{
Thiên Hậu
}}
{{
Nhân Mã
}}
{{
Tiên Vương
}}
{{
Kình Ngư
}}
{{
Yển Diên
}}
{{
Viên Quy
}}
{{
Thiên Cáp
}}
{{
Hậu Phát
}}
{{
Nam Miện
}}
{{
Bắc Miện
}}
{{
Ô Nha
}}
{{
Cự Tước
}}
{{
Nam Thập Tự
}}
{{
Thiên Nga
}}
{{
Hải Đồn
}}
{{
Kiếm Ngư
}}
{{
Thiên Long
}}
{{
Tiểu Mã
}}
{{
Ba Giang
}}
{{
Thiên Lô
}}
{{
Song Tử
}}
{{
Thiên Hạc
}}
{{
Vũ Tiên
}}
{{
Thời Chung
}}
{{
Trường Xà
}}
{{
Thủy Xà
}}
{{
Ấn Đệ An
}}
{{
Hiết Hổ
}}
{{
Sư Tử
}}
{{
Tiểu Sư
}}
{{
Thiên Thố
}}
{{
Thiên Bình
}}
{{
Sài Lang
}}
{{
Thiên Miêu
}}
{{
Thiên Cầm
}}
{{
Sơn Án
}}
{{
Hiển Vi Kính
}}
{{
Kỳ Lân
}}
{{
Thương Dăng
}}
{{
Củ Xích
}}
{{
Nam Cực
}}
{{
Xà Phu
}}
{{
Lạp Hộ
}}
{{
Khổng Tước
}}
{{
Phi Mã
}}
{{
Anh Tiên
}}
{{
Phượng Hoàng
}}
{{
Hội Giá
}}
{{
Song Ngư
}}
{{
Nam Ngư
}}
{{
Thuyền Vĩ
}}
{{
La Bàn
}}
{{
Võng Cổ
}}
{{
Thiên Tiễn
}}
{{
Nhân Mã
}}
{{
Thiên Yết
}}
{{
Ngọc Phu
}}
{{
Thuẫn Bài
}}
{{
Cự Xà
}}
{{
Lục Phân Nghi
}}
{{
Kim Ngưu
}}
{{
Viễn Vọng Kính
}}
{{
Tam Giác
}}
{{
Nam Tam Giác
}}
{{
Đỗ Quyên
}}
{{
Đại Hùng
}}
{{
Tiểu Hùng
}}
{{
Thuyền Phàm
}}
{{
Xử Nữ
}}
{{
Phi Ngư
}}
{{
Hồ Ly
}}
Hệ hành tinh
Thiên hà
Chủ đề khác
Hệ hành tinh
{{
23 Librae
}}
{{
47 Ursae Majoris
}}
{{
55 Cancri
}}
{{
61 Virginis
}}
{{
Alpha Centauri
}}
{{
Gliese 581
}}
{{
Gliese 667
}}
{{
Gliese 758
}}
{{
Gliese 777
}}
{{
Gliese 876
}}
{{
GJ 1214
}}
{{
HD 1461
}}
{{
HD 85512
}}
{{
HD 9446
}}
{{
HD 11964
}}
{{
HD 12661
}}
{{
HD 37124
}}
{{
HD 40307
}}
{{
HD 47186
}}
{{
HD 69830
}}
{{
HD 125612
}}
{{
HD 128311
}}
{{
HD 181433
}}
{{
HD 215497
}}
{{
HD 217107
}}
{{
HIP 14810
}}
{{
HR 8799
}}
{{
Mu Arae
}}
{{
Kepler-371
}}
{{
Kepler-445
}}
{{
PSR B1257+12
}}
{{
Upsilon Andromedae
}}
Thiên hà
{{
Thiên hà Tiên Nữ
}}
{{
ARP 178
}}
{{
ARP 297
}}
{{
Ngân Hà
}}
{{
NGC 2264
}}
{{
Bộ tứ Robert
}}
{{
Triangulum Galaxy
}}
Chủ đề khác
{{
Sinh học vũ trụ
}}
{{
CMB
[Cosmic Microwave Background]
}}
{{
Hố va chạm trên Trái Đất
}}
{{
Từ quyển
}}
{{
Các sự kiện va chạm gần đây
}}
Xem thêm:
{{
Spaceflight navboxes
}}
Tài liệu
bên trên
được truyền tải
từ
Bản mẫu:Upsilon Andromedae/doc
.
(
sửa
|
lịch sử
)
Biên tập viên sửa đổi có thể thử nghiệm trong các trang chỗ thử
(
tạo
|
sao
)
và trường hợp kiểm thử
(
tạo
)
của bản mẫu này.
Xin hãy bổ sung các thể loại vào trang con
/doc
.
Các trang con của bản mẫu này
.
Chúng tôi bán
GIẢM
50%
99.000 ₫
198.000 ₫
Nước hoa nữ Miss Dior mẫu thử 10ml nữ tính, dịu dàng, trang nhã
GIẢM
20%
64.000 ₫
80.000 ₫
Phía Tây Không Có Gì Lạ – Erich Maria Remarque
GIẢM
32%
297.000 ₫
435.000 ₫
Cosplay tóc giả Arlecchino - Genshin Impact
GIẢM
-26%
140.000 ₫
111.000 ₫
Sách “Bửu Sơn Kỳ Hương” – Ngẫm về nhân sinh trong trời đất
GIẢM
27%
11.000 ₫
15.000 ₫
Kẹp giấy in nhân vật game Genshin Impact
GIẢM
15%
203.150 ₫
239.000 ₫
Sách Tâm trí và bản chất con người (Steven Pinker)
Bài viết liên quan
Karakai Simulation Game Việt hóa
Đây là Visual Novel làm dựa theo nội dung của manga Karakai Jouzu no Takagi-san nhằm mục đích quảng cáo cho anime đang được phát sóng
Phong trụ Sanemi Shinazugawa trong Kimetsu no Yaiba
Sanemi Shinazugawa (Shinazugawa Sanemi?) là một trụ cột của Demon Slayer: Kimetsu no Yaiba
[Review] 500 ngày của mùa hè | (500) Days of Summer
(500) days of summer hay 500 ngày của mùa hè chắc cũng chẳng còn lạ lẫm gì với mọi người nữa
Quân đội Israel - Nguồn Gốc và Sức Mạnh
Đây là lời tuyên chiến đầu tiên của Israel kể từ năm 1973, tỏ rõ ý định muốn chơi tới cùng với Hamas và chắc chắn sẽ giành được chiến thắng chung cuộc.