–
Bản mẫu này tính toán và hiển thị phần trăm tỉ lệ thắng cho các đội thể thao với 3 tham số đầu vào: số trận thắng, số trận thua và số trận hòa. 3 tham số này không có tên.
{{winpct|<thắng>|<thua>|<hòa>}}
Số trận thắng và thua là bắt buộc; còn số trận hòa có thể không ghi.
Kết quả được hiển thị dưới dạng số thập phân có 3 chữ số ở phần thập phân, theo tiêu chuẩn của các bảng xếp hạng thể thao. Thêm mã |leading_zero=y
sẽ thêm số 0 vào trước dấu (,) thập phân, trong khi thêm |record=y
sẽ hiển thị tỉ số cùng với phần trăm tỉ lệ thắng.
Trong trường hợp trận hòa không được tính là thắng một nửa, dùng mã |ignore_ties=y
sẽ bỏ qua các trận hòa và tỉ lệ thắng sẽ được tính bằng số trận thắng chia cho tổng số trận đấu đã chơi (ví dụ: thắng + hòa + thua)
Mã | Kết quả | Giải thích | Phép tính |
---|---|---|---|
{{winpct|30|20}}
|
,600 | <win> / <total> | ,600 = 30 / (30+20) |
{{winpct|30|20|50}}
|
,550 | (<win> + (<ties>/2)) / <total> | ,550 = (30+(50/2)) / (30+20+50) |
{{winpct|30|20|50|ignore_ties=y}}
|
,300 | <win> / <total-without-ties> | ,300 = 30 / (30 + 20 + 50) |
{{winpct|100|50|record=y}}
|
100–50 (,667) | Hiển thị tỉ số cùng với phần trăm | |
{{winpct|100|50|3|leading_zero=y|record=y}}
|
100–50–3 (0,663) | Hiển thị tỉ số và phần trăm có số 0 ở đầu | |
{{winpct|100|50|leading_zero=y}}
|
0,667 | Hiển thị phần trăm có số 0 ở đầu | |
{{winpct|100|0}}
|
1,000 | 100% tỉ lệ thắng | |
{{winpct|0|4}}
|
,000 | 0% tỉ lệ thắng | |
{{winpct|0|0}}
|
– | Chưa thi đấu trận nào, do đó tỉ lệ không khả thi về mặt toán học |