Bắn cung đồng đội nam tại Thế vận hội lần thứ XXXI | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | |||||||||||||
Địa điểm | Sambódromo | ||||||||||||
Thời gian | 6 tháng 8 năm 2016 | ||||||||||||
Người đoạt huy chương | |||||||||||||
| |||||||||||||
Bắn cung tại Thế vận hội Mùa hè 2016 ![]() | ||||
---|---|---|---|---|
Danh sách cung thủ | ||||
Cá nhân | nam | nữ | ||
Đồng đội | nam | nữ |
Bắn cung đồng đội nam là một trong 4 nội dung bắn cung tại Thế vận hội Mùa hè 2016.
Cũng như các nội dung khác, đồng đội nam cũng là nội dung bắn cung recurve, theo luật và khoảng cách 70 mét được World Archery phê chuẩn. 12 đội gồm 3 cung thủ tham dự. Nội dung bắt đầu với vòng xếp hạng, mỗi cung thủ sẽ bắn 72 lượt bắn (sử dụng cùng thành tích của nội dung cá nhân). Tổng điểm từ vòng xếp hạng sẽ được sử dụng để xếp hạng hạt giống tại vòng loại trực tiếp, với 4 đội đứng đầu sẽ được vào thẳng vòng hai (tứ kết). Mỗi trận đấu sẽ có 4 set với 6 lượt bắn, hai cho mỗi cung thủ. Đội có điểm cao nhất của mỗi set – tổng 6 lượt bắn – sẽ nhận được hai điểm; nếu hòa thì mỗi đội nhận một điểm. Đội nào giành được năm điểm trước sẽ thắng.[1]
Tất cả thời gian tính theo Giờ Brasília (UTC−3).
Ngày | Thời gian | Bắt đầu | Kết thúc | Nội dung | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|
Ngày 1 | Thứ Bảy 6 tháng 8 năm 2016 | 9:00 | 17:45 | Đồng đội nam | Vòng loại/tranh huy chương |
Trước khi diễn ra, đã tồn tại kỷ lục Olympic và thế giới sau. Kỷ lục vòng xếp hạng được phá tại kỳ năm 2012 bởi đội tuyển Hàn Quốc.
Kỷ lục thế giới | ![]() Im Dong-hyun, Kim Bub-min, Oh Jin-hyek |
2087 | Luân Đôn, Anh Quốc | 27 tháng 7 năm 2012 |
Kỷ lục Olympic | ![]() Im Dong-hyun, Kim Bub-min, Oh Jin-hyek |
2087 | Luân Đôn, Anh Quốc | 27 tháng 7 năm 2012 |
Nguồn:[2]
Hạng | Quốc gia | Cung thủ | Tỷ số | 10s | Xs |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Kim Woo-jin Ku Bon-chan Lee Seung-yun |
2057[3] | 73 | 50 |
2 | ![]() |
Brady Ellison Zach Garrett Jake Kaminski |
2024 | 68 | 44 |
3 | ![]() |
Marco Galiazzo Mauro Nespoli David Pasqualucci |
2007 | 71 | 23 |
4 | ![]() |
Alec Potts Ryan Tyack Taylor Worth |
2005 | 64 | 41 |
5 | ![]() |
Lucas Daniel Pierre Plihon Jean-Charles Valladont |
2003 | 61 | 23 |
6 | ![]() |
Cố Tuyết Tùng Vương Đại Bằng Hình Vũ |
1997 | 62 | 30 |
7 | ![]() |
Cao Hạo Văn Ngụy Quân Hành Dư Quán Lân |
1995 | 53 | 32 |
8 | ![]() |
Miguel Alvariño Antonio Fernández Juan Ignacio Rodríguez |
1986 | 59 | 39 |
9 | ![]() |
Sjef van den Berg Mitch Dielemans Rick van der Ven |
1981 | 67 | 23 |
10 | ![]() |
Riau Ega Agatha Hendra Purnama Muhammad Wijaya |
1962 | 48 | 23 |
11 | ![]() |
Marcus Vinicius D'Almeida Bernardo Oliveira Daniel Rezende Xavier |
1948 | 44 | 23 |
12 | ![]() |
Haziq Kamaruddin Khairul Anuar Mohamad Muhammad Akmal Nor Hasrin |
1945 | 43 | 32 |
Vòng sơ loại 1/8 | Tứ kết | Bán kết | Tranh huy chương vàng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | ![]() | 6 | 55 | 59 | 57 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | ![]() | 5 | 57 | 57 | 52 | 9 | ![]() | 0 | 52 | 54 | 54 | ||||||||||||||||||||||||||||
8 | ![]() | 1 | 54 | 52 | 52 | 1 | ![]() | 6 | 59 | 59 | 56 | ||||||||||||||||||||||||||||
5 | ![]() | 6 | 53 | 55 | 55 | 57 | 4 | ![]() | 0 | 57 | 58 | 54 | |||||||||||||||||||||||||||
12 | ![]() | 2 | 55 | 53 | 53 | 53 | 5 | ![]() | 3 | 57 | 54 | 52 | 50 | ||||||||||||||||||||||||||
4 | ![]() | 5 | 52 | 54 | 56 | 54 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | ![]() | 6 | 60 | 58 | 59 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | ![]() | 0 | 57 | 57 | 56 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | ![]() | 0 | 51 | 48 | 53 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | ![]() | 2 | 51 | 53 | 56 | 53 | 6 | ![]() | 6 | 55 | 56 | 56 | |||||||||||||||||||||||||||
6 | ![]() | 6 | 54 | 57 | 53 | 58 | 6 | ![]() | 0 | 53 | 56 | 53 | Hạng ba | ||||||||||||||||||||||||||
7 | ![]() | 2 | 51 | 56 | 56 | 51 | 2 | ![]() | 6 | 57 | 58 | 55 | |||||||||||||||||||||||||||
10 | ![]() | 6 | 55 | 56 | 56 | 53 | 10 | ![]() | 2 | 51 | 57 | 56 | 51 | 4 | ![]() | 6 | 56 | 56 | 54 | 59 | |||||||||||||||||||
2 | ![]() | 6 | 57 | 54 | 57 | 56 | 6 | ![]() | 2 | 55 | 53 | 57 | 54 |