Số liệu thống kê | |
---|---|
Tỉnh: | Nan |
Văn phòng huyện: | Pa Kha Luang 18°51′5″B 100°26′18″Đ / 18,85139°B 100,43833°Đ |
Diện tích: | 338,210 km² |
Dân số: | 12.153 (2005) |
Mật độ dân số: | 35,9 người/km² |
Mã địa lý: | 5503 |
Mã bưu chính: | 55190 |
Bản đồ | |
Ban Luang (tiếng Thái: บ้านหลวง) là một huyện (amphoe) ở phía tây thuộc tỉnh Nan, phía bắc Thái Lan.
Ban đầu, khu vực này là tambon Suat của huyện Mueang Nan. Đơn vị này được lập tiểu huyện Ban Luang (King Amphoe) ngày 15 tháng 5 năm 1975, khi 3 tambon Pa Kha Luang, Suat và Ban Phi đã được tách ra từ Mueang Nan.[1] Đơn vị này đã được nâng cấp thành huyện ngày 20 tháng 10 năm 1993.[2]
Các huyện giáp ranh (từ phía đông theo chiều kim đồng hồ): Mueang Nan, Wiang Sa thuộc tỉnh Nan, Song thuộc tỉnh Phrae, Chiang Muan và Pong thuộc tỉnh Phayao.
Huyện này được chia thành 4 phó huyện (tambon) các đơn vị này lại được chia ra thành 26 làng (muban). Không có khu vực thành thị, có 4 Tổ chức hành chính tambon.
STT | Tên | Tên tiếng Thái | Số làng | Dân số | |
---|---|---|---|---|---|
1. | Ban Fa | บ้านฟ้า | 8 | 3.663 | |
2. | Pa Kha Luang | ป่าคาหลวง | 5 | 2.889 | |
3. | Suat | สวด | 8 | 3.032 | |
4. | Ban Phi | บ้านพี้ | 5 | 2.569 |