Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Robert Brown | ||
Ngày sinh | 24 tháng 11, 1953 | ||
Nơi sinh | Plymouth, Anh | ||
Vị trí | tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1972–1974 | Chelsea | 0 | (0) |
1974–1976 | Sheffield Wednesday | 21 | (3) |
1975–1976 | → Aldershot F.C. (mượn) | 5 | (0) |
1976–1980 | Boston United | 114 | (60) |
1980 | Thionville | 4 | (0) |
1980–1981 | Boston United | 21 | (7) |
1981–1983 | Caen | ||
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
1994–1998 | Bourges | ||
1998–2002 | Dunkerque | ||
2003–2004 | Boulogne | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Bobby Brown (sinh ngày 24 tháng 11 năm 1953) là một cựu cầu thủ bóng đá và huấn luyện viên bóng đá người Anh.
Brown thi đấu cho Chelsea, Sheffield Wednesday, Aldershot F.C.[1] Boston United,[2] Thionville và Caen.
Ông dẫn dắt các đội bóng Pháp Bourges, Dunkerque và Boulogne.