Callistodermatium | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (phylum) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Họ (familia) | Tricholomataceae |
Chi (genus) | Callistodermatium (Singer) (1981) |
Loài điển hình | |
Callistodermatium violascens Singer (1981) |
Callistodermatium là một chi của nấm thuộc Tricholomataceae. Đây là chi đơn loài, và gồm một loài Callistodermatium violascens. Loài trong này được tìm thấy ở Brasil, và được nhà nấm học Rolf Singer miêu tả năm 1981.[1]