Campo de Criptana Campo de Criptana | |
---|---|
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Vùng | [[|Castile-La Mancha]] |
Tỉnh | [[|Ciudad Real]] |
Quận (comarca) | [[|Campo de San Juan]] |
Thủ phủ | Campo de Criptana |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Santiago Lucas-Torres López-Casero ([[|PP]]) |
Diện tích | |
• Đất liền | 301 km2 (116 mi2) |
Độ cao | 707 m (2,320 ft) |
Dân số (2.006) | |
• Tổng cộng | 13,892 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã bưu chính | 13610 |
Ngôn ngữ bản xứ | Tiếng Tiếng Tây Ban Nha |
Số khu dân cư | criptanenses |
Campo de Criptana là một đô thị thuộc Ciudad Real, Castile-La Mancha, Tây Ban Nha.
Dân số từ năm Campo de Criptana 1900 đến năm 2007 | |||||||||||
1900 | 1910 | 1920 | 1930 | 1940 | 1950 | 1960 | 1970 | 1981 | 1991 | 2001 | 2007 |
7.707 | 10.928 | 12.745 | 14.279 | 15.427 | 15.659 | 14.608 | 13.405 | 13.049 | 13.491 | 13.184 | 14.314 |
Nguồn: Datos oficiales del Instituto Nacional de Estadística