Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên khai sinh | Cao Sỹ Cường | ||
Ngày sinh | 19 tháng 2, 1984 | ||
Nơi sinh | Thọ Xuân, Thanh Hóa, Việt Nam | ||
Chiều cao | 1,65 m | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Thanh Hóa | ||
Số áo | 8 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2000–2002 | Đường sắt Việt Nam | ||
2002–2003 | Hàng không Việt Nam | ||
2003–2004 | Hà Nội ACB | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2004–2007 | Hà Nội ACB | 15 | (0) |
2007–2009 | Hòa Phát Hà Nội | 28 | (8) |
2009–2014 | Hà Nội T&T | 45 | (2) |
2015–2016 | Thanh Hóa | 23 | (1) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2003–2005 | U-23 Việt Nam | 2 | (0) |
2004–2013 | Việt Nam | 19 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Cao Sỹ Cường (sinh ngày 19 tháng 2 năm 1984) là một cựu cầu thủ bóng đá người Việt Nam.
Sinh ra tại Thanh Hóa, Cao Sỹ Cường đã dành phần lớn sự nghiệp của mình cống hiến cho bóng đá Hà Nội khi thi đấu chuyên nghiệp cho Hà Nội ACB, Hòa Phát Hà Nội và Hà Nội T&T. Mùa giải 2015, anh trở về đầu quân cho đội bóng quê hương Thanh Hóa để báo hiếu theo lời tâm tư trên giường bệnh của cha anh là ông Cao Sỹ Sâm, một cựu danh thủ bóng đá Thanh Hóa.[1]