Carex uncinata

Carex uncinata
Phân loại khoa học edit
Giới: Plantae
nhánh: Tracheophyta
nhánh: Angiospermae
nhánh: Monocots
nhánh: Commelinids
Bộ: Poales
Họ: Cyperaceae
Chi: Carex
Loài:
C. uncinata
Danh pháp hai phần
Carex uncinata
L.f.
Các đồng nghĩa[1]
Danh sách
  • Uncinia australis Pers.
  • Carex hamosa Thouars
  • Uncinia scaberrima Nees
  • Uncinia lindleyana Kunth
  • Uncinia rigidula Steud.
  • Uncinia alopecuroides Colenso
  • Uncinia bractata Colenso
  • Uncinia polyneura Colenso
  • Uncinia pedicellata Kük.
  • Uncinia uncinata (L.f.) Kük.

Carex uncinata là loài thực vật có hoa trong họ Cói. Loài này được (L.f.) Kük. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1909.[2]

Hình ảnh

[sửa | sửa mã nguồn]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Kew World Checklist of Selected Plant Families
  2. ^ The Plant List (2010). Uncinia uncinata. Truy cập ngày 11 tháng 6 năm 2013.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]


Chúng tôi bán
Bài viết liên quan