Catasetum evangelistae | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Chi (genus) | Catasetum |
Loài (species) | C. evangelistae |
Danh pháp hai phần | |
Catasetum evangelistae V.P.Castro & G.F.Carr |
Catasetum evangelistae là một loài thực vật có hoa trong họ Lan. Loài này được V.P.Castro & G.F.Carr mô tả khoa học đầu tiên năm 2009.[1]