Cenchrus spinifex | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Chi (genus) | Cenchrus |
Loài (species) | C. spinifex |
Danh pháp hai phần | |
Cenchrus spinifex M.A.Curtis, 1837 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Cenchrus incertus M.A.Curtis |
Cenchrus spinifex là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo. Loài này được M.A.Curtis mô tả khoa học đầu tiên năm 1837.[2]