Cephalostachyum mindorense | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Chi (genus) | Cephalostachyum |
Loài (species) | C. mindorense |
Danh pháp hai phần | |
Cephalostachyum mindorense Gamble, 1910 |
Cephalostachyum mindorense là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo. Loài này được Gamble mô tả khoa học đầu tiên năm 1910.[1]