Chevagnes

Chevagnes

Chevagnes trên bản đồ Pháp
Chevagnes
Chevagnes
Hành chính
Quốc gia Quốc kỳ Pháp Pháp
Vùng Auvergne-Rhône-Alpes
Tỉnh Allier
Quận Moulins
Tổng Chevagnes
Liên xã Pays de Chevagnes en Sologne Bourbonnaise
Xã (thị) trưởng Jean-Claude Barillet
(2001-2008)
Thống kê
Độ cao 215–262 m (705–860 ft)
(bình quân 224 m (735 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ])
Diện tích đất1 49,78 km2 (19,22 dặm vuông Anh)
INSEE/Mã bưu chính 03074/ 03230

Chevagnes là một tỉnh Allier thuộc miền trung nước Pháp.

Hành chính

[sửa | sửa mã nguồn]
Danh sách các thị trưởng
Giai đoạn Tên Đảng Tư cách
mars 2001 mars 2008 Jean-Claude Barillet
mars 2008 Philippe Charrier[1]
Tất cả các dữ liệu trước đây không rõ.

Biến động dân số

[sửa | sửa mã nguồn]
Lịch sử dân số của Chevagnes
(Nguồn: INSEE[2])
Năm196219681975198219901999
Dân số752785711719729716
From the year 1968 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Conseil général de l'Allier fichier au format PDF consulté le 12 juillet 2008
  2. ^ Chevagnes sur le site de l'Insee



Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Đánh giá và hướng dẫn build Zhongli - Nham vương đế quân
Đánh giá và hướng dẫn build Zhongli - Nham vương đế quân
Hướng dẫn build Zhongli đầy đủ nhất, full các lối chơi
Vùng đất mới Enkanomiya là gì?
Vùng đất mới Enkanomiya là gì?
Enkanomiya còn được biết đến với cái tên Vương Quốc Đêm Trắng-Byakuya no Kuni(白夜国)
[Vietsub+Kara][PV+Perf] Niji - Suda Masaki
[Vietsub+Kara][PV+Perf] Niji - Suda Masaki
“Niji” có nghĩa là cầu vồng, bài hát như một lời tỏ tình ngọt ngào của một chàng trai dành cho người con gái
Phân loại kĩ năng trong Tensura - Tensei shitara Slime Datta Ken
Phân loại kĩ năng trong Tensura - Tensei shitara Slime Datta Ken
Trên đời này không có gì là tuyệt đối cả, nhất là với mấy cái kĩ năng có chữ "tuyệt đối" trong tên, càng tin vào "tuyệt đối", càng dễ hẹo