Chi Tần bì | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Asterids |
Bộ (ordo) | Lamiales |
Họ (familia) | Oleaceae |
Tông (tribus) | Oleeae |
Chi (genus) | Fraxinus L.[2] |
Danh pháp đồng nghĩa[3] | |
|
Chi Tần bì hay còn gọi chi tần (tên khoa học: Fraxinus /ˈfræksɪnəs/ [4]) là một chi thực vật có hoa, và cũng như chi Ô liu và chi Tử đinh hương, thuộc họ Ô liu (Oleaceae). Nó bao gồm 45-65 loài, từ trung bình đến cây lớn, chủ yếu rụng lá theo mùa mặc dù một số loài nhiệt đới có lá xanh suốt năm. Chi cây này phổ biến rộng rãi trên nhiều nước châu Âu, châu Á và Bắc Mỹ.[3][5][6][7][8]
Các tên gọi thông thường trong tiếng Việt là tần bì, tần hay tu chanh.