Chromi(III) chlorrat | |
---|---|
Tên khác | Chromi trichlorrat Chromiic chlorrat Chromi(III) chlorrat(V) Chromi trichlorrat(V) Chromiic chlorrat(V) |
Nhận dạng | |
Số CAS | |
Thuộc tính | |
Công thức phân tử | Cr(ClO3)3 |
Khối lượng mol | 302,3507 g/mol |
Bề ngoài | chất rắn tím |
Mùi | có mùi chlor[1] |
Điểm nóng chảy | 100 °C (373 K; 212 °F) (phân hủy)[1] |
Điểm sôi | |
Độ hòa tan trong nước | tan |
Độ hòa tan | tan trong amonia, urê (tạo phức) |
Các nguy hiểm | |
Nguy hiểm chính | nguồn oxy hóa, ổn định thấp[1] |
Các hợp chất liên quan | |
Hợp chất liên quan | Chromi(III) perchlorat |
Trừ khi có ghi chú khác, dữ liệu được cung cấp cho các vật liệu trong trạng thái tiêu chuẩn của chúng (ở 25 °C [77 °F], 100 kPa). |
Chromi(III) chlorrat là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học là Cr(ClO3)3.
Chromi(III) chlorrat được điều chế bằng cách cho Chromi(III) oxide hoặc Chromi(III) hydroxide tác dụng với acid chlorric:
Chromi(III) chlorrat dễ dàng hòa tan trong nước tạo thành dung dịch màu tím. Dung dịch chuyển sang màu xanh lá cây ở 65 °C (149 °F; 338 K).[2] Đến 100 °C (212 °F; 373 K), dung dịch bị phân hủy thành Chromi(VI) oxide và một hợp chất chứa oxy và chlor—điều này chứng tỏ Chromi(III) chlorrat là một hợp chất có tính oxy hóa mạnh.[1]
Cr(ClO3)3 còn tạo một số hợp chất với NH3, như Cr(ClO3)3·6NH3 là tinh thể vàng nhạt.[3]
Cr(ClO3)3 còn tạo một số hợp chất với CO(NH2)2, như Cr(ClO3)3·6CO(NH2)2 là tinh thể màu lục.[4]