Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
AHFS/Drugs.com | Tên thuốc quốc tế |
Mã ATC | |
Các định danh | |
Số đăng ký CAS | |
ChemSpider |
|
KEGG | |
ECHA InfoCard | 100.132.944 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C12 H23 NO6 X2 |
Khối lượng phân tử | 277.315 |
(kiểm chứng) |
Colextran (INN) là một chất cô lập axit mật. Về mặt hóa học, nó là ether của dextran và diethylethanolamine.[1]