Conosapium madagascariense | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Malpighiales |
Họ (familia) | Euphorbiaceae |
Tông (tribus) | Hippomaneae |
Phân tông (subtribus) | Hippomaninae |
Chi (genus) | Conosapium Müll.Arg. |
Loài (species) | C. madagascariense |
Danh pháp hai phần | |
Conosapium madagascariense Müll.Arg. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Sapium madagascariense (Müll.Arg.) Pax |
Conosapium madagascariense là một loài thực vật có hoa trong họ Đại kích. Loài này được Müll.Arg. mô tả khoa học đầu tiên năm 1863.[1]