Corallorhiza maculata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Tông (tribus) | Maxillarieae |
Phân tông (subtribus) | Corallorhizinae |
Chi (genus) | Corallorhiza |
Loài (species) | C. maculata |
Danh pháp hai phần | |
Corallorhiza maculata Raf. | |
Danh pháp đồng nghĩa[1][2] | |
|
Corallorhiza maculata là một loài thực vật có hoa trong họ Lan. Loài này được (Raf.) Raf. mô tả khoa học đầu tiên năm 1817.[3]