Cornulaca ehrenbergii | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Caryophyllales |
Họ (familia) | Amaranthaceae |
Chi (genus) | Cornulaca |
Loài (species) | C. ehrenbergii |
Danh pháp hai phần | |
Cornulaca ehrenbergii Asch., 1867 |
Cornulaca ehrenbergii là loài thực vật có hoa thuộc họ Dền. Loài này được Asch. mô tả khoa học đầu tiên năm 1867.[1]