Corvus enca | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Passeriformes |
Họ (familia) | Corvidae |
Chi (genus) | Corvus |
Loài (species) | C. enca |
Danh pháp hai phần | |
Corvus enca (Horsfield, 1822) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Corvus violaceus |
Corvus enca là một loài chim trong họ Corvidae.[2]