Crepidium | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Tông (tribus) | Malaxideae |
Chi (genus) | Crepidium Blume[1] |
Các loài | |
Xem trong bài. | |
Danh pháp đồng nghĩa[2] | |
Danh sách
|
Crepidium là một chi thực vật có hoa trong họ Lan.[3]
|title=
trống hay bị thiếu (trợ giúp)