Cyathea novae-caledoniae | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Pteridopsida |
Bộ (ordo) | Cyatheales |
Họ (familia) | Cyatheaceae |
Chi (genus) | Cyathea |
Loài (species) | C. novae-caledoniae |
Danh pháp hai phần | |
Cyathea novae-caledoniae (Mett. ex Fourn.) Copel. |
Cyathea novae-caledoniae là một loài dương xỉ trong họ Cyatheaceae. Loài này được Copel. mô tả khoa học đầu tiên..[1] Danh pháp khoa học của loài này chưa được làm sáng tỏ.