Cymbocarpa refracta | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Dioscoreales |
Họ (familia) | Burmanniaceae |
Chi (genus) | Cymbocarpa |
Loài (species) | C. refracta |
Danh pháp hai phần | |
Cymbocarpa refracta Miers, 1840 |
Cymbocarpa refracta là một loài thực vật có hoa trong họ Burmanniaceae. Loài này được John Miers mô tả khoa học đầu tiên năm 1840.[1]