Cyperochloa hirsuta | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Chi (genus) | Cyperochloa Lazarides & L.Watson |
Loài (species) | C. hirsuta |
Danh pháp hai phần | |
Cyperochloa hirsuta Lazarides & L.Watson |
Cyperochloa hirsuta là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo. Loài này được Lazarides & L.Watson mô tả khoa học đầu tiên năm 1987.[1] Chúng thường xuất hiện ở vùng Tây Úc.[2][3][4][5]