Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Dávid Hudák | ||
Ngày sinh | 21 tháng 3, 1993 | ||
Nơi sinh | Bratislava, Slovakia | ||
Chiều cao | 1,94 m (6 ft 4+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Trung vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Mezőkövesd | ||
Số áo | 39 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Inter Bratislava | |||
2009–2012 | Slovan Bratislava | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2012–2016 | Slovan Bratislava | 31 | (1) |
2013 | → Dunajská Streda (mượn) | 10 | (0) |
2015 | → Újpest (mượn) | 9 | (0) |
2016 | → Skalica (mượn) | 10 | (0) |
2016– | Mezőkövesd | 49 | (2) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
U-17 Slovakia | |||
U-18 Slovakia | |||
U-19 Slovakia | |||
U-21 Slovakia | 4 | (0) | |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 9 tháng 12, 2017 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 30 tháng 7 năm 2014 |
Dávid Hudák (sinh 21 tháng 3 năm 1993) là một hậu vệ bóng đá Slovakia hiện tại thi đấu cho Mezőkövesd-Zsóry SE.[1] Anh là người Hungary thiểu số.[2]
Anh ra mắt cho ŠK Slovan Bratislava[3] trước MFK Košice ngày 22 tháng 7 năm 2012.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Châu Âu | Tổng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Slovan Bratislava | |||||||||
2012–13 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | |
2013–14 | 10 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0 | |
2014–15 | 12 | 0 | 2 | 0 | 10 | 0 | 24 | 0 | |
2015–16 | 6 | 1 | 2 | 0 | 4 | 0 | 12 | 1 | |
Tổng | 31 | 1 | 8 | 0 | 14 | 0 | 53 | 1 | |
Dunajská Streda | |||||||||
2013–14 | 10 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0 | |
Tổng | 10 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0 | |
Újpest | |||||||||
2014–15 | 9 | 0 | 1 | 0 | – | – | 10 | 0 | |
Tổng | 9 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | |
Skalica | |||||||||
2015–16 | 10 | 0 | 0 | 0 | – | – | 10 | 0 | |
Tổng | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | |
Mezőkövesd | |||||||||
2016–17 | 30 | 1 | 5 | 1 | – | – | 35 | 2 | |
2017–18 | 19 | 1 | 1 | 0 | – | – | 20 | 1 | |
Tổng | 49 | 2 | 6 | 1 | 0 | 0 | 55 | 3 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 109 | 3 | 16 | 1 | 14 | 0 | 149 | 4 |
Cập nhật theo các trận đấu đã diễn ra tính đến ngày 9 tháng 12 năm 2017.