Vài chữ cái khác nhau có hình thể chữ hoa tương tự là chữ D có dấu gạch ngang vào nét dọc (Đ):
Cách sử dụng khác:
Bảng chữ cái chữ Quốc ngữ
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Aa | Ăă | Ââ | Bb | Cc | Dd | Đđ | Ee | Êê | Gg | Hh | Ii | Kk | Ll | Mm | Nn | Oo | Ôô | Ơơ | Pp | Rr | Ss | Tt | Uu | Ưư | Vv | Xx | Yy | |||||
Aa | Bb | Cc | Dd | Ee | Ff | Gg | Hh | Ii | Jj | Kk | Ll | Mm | Nn | Oo | Pp | Rr | Ss | Tt | Uu | Vv | Ww | Xx | Yy | Zz | ||||||||
Chữ D với các dấu phụ
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
Ďď | Ḋḋ | Ḑḑ | Ḍḍ | Ḓḓ | Ḏḏ | Đđ | Ɖɖ | Ɗɗ | Ƌƌ | ᵭ | ᶁ | ᶑ | ȡ | ∂ | ||||||||||||||||||
Xem thêm
| ||||||||||||||||||||||||||||||||