Tên | Thông tin chi tiết | Thứ hạng cao nhất | Doanh số |
---|---|---|---|
Hàn [1] | |||
Every letter I sent you. |
Danh sách bài hát CD 1
CD 2
|
2 |
|
Tên | Thông tin chi tiết | Thứ hạng cao nhất | Doanh số |
---|---|---|---|
Hàn [3] | |||
Frank |
Danh sách bài hát
|
— | |
Our Love Is Great |
|
17 |
|
Tên | Năm | Thứ hạng cao nhất | Doanh số (Tải nhạc)[a] |
Album | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Hàn | |||||||
Gaon [5] |
Hot [6] | ||||||
"Across the Universe" (우주를 건너) |
2015 | 7 | — |
|
Frank | ||
"Bye Bye My Blue" | 2016 | 3 |
|
Đĩa đơn không thuộc album | |||
"Love You on Christmas" | 22 |
| |||||
"Maybe It's Not Our Fault" (그건 아마 우리의 잘못은 아닐 거야) |
2019 | 1 | 3 | — | Our Love Is Great | ||
"Suddenly" (Digging Club Seoul Version) (어느 새) |
— | — | Non album-single | ||||
"Popo (How Deep Is Our Love?)" | 24 | 25 | Every Letter I Sent You | ||||
"0310" | 37 | 28 | |||||
"Square (2017)" | 1 | 1 | |||||
"—" tức bài hát không được ra mắt hay xếp hạng tại quốc gia này. |
Tên | Năm | Thứ hạng cao nhất | Doanh số (Tải nhạc) |
Album | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Hàn [10] | |||||||
"It's Only You" (Taecyeon của 2PM hợp tác với Baek Yerin) |
2014 | — | — | Genesis of 2PM (Limited Edition Ver. B) | |||
"Suddenly" (문득) (với Jun. K của 2PM và Jo Kwon) |
— | JYP Nation Korea 2014 - One Mic | |||||
"Excited" (Olltii hợp tác với Baek Ye-rin) |
2015 | — | Graduation | ||||
"On & On" (Yuk Jidam hợp tác với Baek Ye-rin) |
20 |
|
Unpretty Rapstar Semi Final 2 | ||||
"Chocolate" (チョコレート) (Taecyeon của 2PM hợp tác với Baek Yerin) |
— | — | 2PM of 2PM (Limited Edition Ver. B) | ||||
"Me You" (San E hợp tác với Baek Yerin) |
2 |
|
The Boy Who Cried Wolf | ||||
"Come Over" (넘어와) (Dean hợp tác với Baek Yerin) |
2017 | 6 |
|
Limbo | |||
"Light" (The Quiett hợp tác với Baek Yerin) |
— | — | Millionaire Poetry | ||||
"How Did You?" (너는 어떻게) (Ku One Chan hợp tác với Baek Yerin) |
2018 | — | Đĩa đơn không thuộc album | ||||
"Doodle" (낙서) (Punchnello hợp tác với Baek Yerin) |
2019 | 84 | |||||
"—" tức bài hát không được ra mắt hay xếp hạng đây. |
Tên | Năm | Vị trí cao nhất | Doanh số (Tải nhạc) |
Album | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR [14] |
KOR Hot [15] | ||||||
"As I Am" | 2015 | 48 | — |
|
Frank | ||
"Blue" | 49 |
| |||||
"Don't Leave Me Alone" (혼자 두지 마) |
54 |
| |||||
"zZ" (잠들고 싶어) |
61 |
| |||||
"That's Why" | 67 |
| |||||
"His Ocean" (그의 바다) |
2016 | 25 |
|
Bye Bye My Blue | |||
"Zero" | 35 |
| |||||
"Merry and the Witch's Flower" (야간비행 (魔女の花)) |
2019 | 10 | 14 | — | Our Love Is Great | ||
"I Don't Know" (내가 날 모르는 것처럼) (hợp tác với Car, the Garden) |
21 | 25 | |||||
"See You Again" (지켜줄게) |
38 | 40 | |||||
"Dear My Blue" | 42 | 44 | |||||
"Our Love Is Great" | 46 | 48 | |||||
"I Don't Know" (내가 날 모르는 것처럼) (2019 ver.) |
64 | 68 | |||||
"Intro" | 158 | — | Every Letter I Sent You | ||||
"Rest" | 68 | 40 | |||||
"Can I B U" | 94 | 69 | |||||
"Meant to Be" | 90 | 64 | |||||
"Mr.Gloomy" | 89 | 65 | |||||
"Lovelovelove" | 85 | 60 | |||||
"Bunny" | 78 | 52 | |||||
"Berlin" | 126 | 75 | |||||
"Datoom" | 101 | 71 | |||||
"Not a Girl" | 110 | 74 | |||||
"Newsong2" | 140 | 92 | |||||
"Amy" | 147 | — | |||||
"True Lover" | 131 | 82 | |||||
"Point" (featuring Loopy) |
115 | 84 | |||||
"London" | 104 | 73 | |||||
"—" denotes releases that did not chart or were not released in that region. |
Tên | Năm | Vị trí cao nhất | Doanh số (Tải nhạc) |
Album | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Hàn | US World [23] | ||||||
Gaon [24] |
Hot [25] | ||||||
"Blooming Memories" (아주 오래된 기억) |
2017 | 93 | — | — |
|
Chicago Typewriter OST | |
"Lean On Me" (스며들기 좋은 오늘) |
2019 | 73 | — | — | — | A-TEEN 2 OST | |
"Here I Am Again" (다시 난, 여기) |
2020 | 4 | 6 | 21 | Hạ cánh nơi anh OST | ||
"—" tức bài hát không được ra mắt hay xếp hạng tại quốc gia này. |
Tên | Nghệ sĩ | Năm | Thứ hạng cao nhất | Doanh số (Tải nhạc) |
Album | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR [27] | |||||||
"Before I Knew It" (나도 모르게) |
Yeonsoo (연수) |
2017 | — | — | Non album-single | Viết lời[28] | |
"Still the One" (좋은 사람) |
Soyou (소유) |
— | Re:Born | Viết lời[29] | |||
"From Now On" | Chungha (청하) |
2018 | 79 | Blooming Blue | Sáng tác[30] | ||
"Smile" (미소) |
Yeonsoo (연수) |
— | Đĩa đơn không album | Viết lời[31] | |||
"Young in Love" (우리가 즐거워) |
Chungha (청하) |
2019 | — | Flourishing | Sáng tác[32] | ||
"—" tức bài hát không ra mắt hay được xếp hạng tại quốc gia này. |