Danh sách đĩa nhạc của Hwasa | |
---|---|
Album phòng thu | 0 |
Album trực tiếp | 0 |
Video âm nhạc | 3 |
EP | 1 |
Đĩa đơn | 23 |
Nữ ca sĩ kiêm rapper Hwasa đã phát hành đĩa đơn chính chủ đầu tay của mình kèm với video ca nhạc vào quý 1 năm 2019. Năm 2020, cô phát hành đĩa mở rộng đầu tay mang tên María gồm 3 đĩa đơn, trong đó đĩa đơn thứ 2 là ca khúc chủ đề và được ra mắt cùng với đĩa.
Tên | Thông tin | Thứ hạng cao nhất | Lượng bán ra | |
---|---|---|---|---|
Hàn [1] |
Mỹ Thế giới [2] | |||
María |
|
5 | 7 |
|
Năm | Tựa đề | Thứ hạng cao nhất | Doanh số | Chứng nhận | Album | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hàn | NZ | Mỹ Thế giới | ||||||
Gaon | Hot | |||||||
2019 | TWIT | 1 | 1 | 22 | 3 | María | ||
2020 | María | 3 | — | — | 6 | |||
LMM | ||||||||
"—" cho biết album không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành tại khu vực này. |
Năm | Tựa đề | Thứ hạng cao nhất | Doanh số | Chứng nhận | Album | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Hàn | Mỹ Thế giới | ||||||
Gaon [4] |
Hot | ||||||
2013 | "Fingernail" (손톱) (Phantom hợp tác với Hwasa) [a] | — | — | — | — | Phantom Theory | |
"Break Up for You, Not Yet for Me" (넌 이별 난 아직) Park Shin-hye feat. Hwasa[b] | Remake The Heirs | ||||||
2014 | "Boy Jump" (소년점프) (Baechigi hợp tác với Hwasa) | 80 |
|
Đĩa đơn không thuộc album | |||
2015 | "Drinks Up" (Ja Mezz hợp tác với Hwasa) | — | — | 1/4 | |||
"Mileage" (Primary hợp tác với Paloalto & Hwasa) | 45 |
|
2 | ||||
"Call Me" (연락해) (Basick và Lil Boi hợp tác với Hwasa) | 26 |
|
Basick & Lil Boy | ||||
"Love Talk" (Kisum hợp tác với Hwasa) | 43 |
|
Đĩa đơn không thuộc album | ||||
2016 | "Ddang" (땡땡땡) (Suran hợp tác với Hwasa) | — | — | ||||
"Nice" (Basick hợp tác với G2 và Hwasa) | 100 |
|
Nice | ||||
"HookGA" (High4:20 hợp tác với Hwasa) | — | — | Đĩa đơn không thuộc album | ||||
2017 | "I Am Me" (San E hợp tác với Hwasa) | 61 |
|
Season of Suffering | |||
2018 | "Cotton Candy" (Woodie hợp tác với Hwasa) | — | — | #Gochild | |||
"Do Not Become Friendly" (K.Will hợp tác với Hwasa) | The 4th Album | ||||||
2020 | "Physical Remix" (Dua Lipa hợp tác với Hwasa) | 124 | — | ||||
"Q" (Onewe hợp tác với Hwasa) | — | 12 | 3/4 and One | ||||
"—" cho biết album không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành tại khu vực này. |
Năm | Tựa đề | Thứ hạng cao nhất | Doanh số | Chứng nhận | Album | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Hàn | Mỹ | ||||||
Gaon | Hot | ||||||
2016 | "Dab Dab" (với Moonbyul) | 69 | — | — |
|
— | Memory |
2017 | "Love Comes" (với Esna) | — | — | Đĩa đơn không thuộc album | |||
2018 | "Don't" (với Loco) | 1 |
|
|
Hyena on the Keyboard Part.4 | ||
2019 | "Loving One Person" | — | — | — | 10th - preview | ||
"In Autumn" | 91 | Đĩa đơn không thuộc album | |||||
"—" cho biết album không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành tại khu vực này. |
Năm | Nghệ sĩ | Bài hát | Vai trò | Album |
---|---|---|---|---|
2014 | Mamamoo | "Pink Panties" | Lời và sáng tác | Non-album single |
"Heeheehaheho" | Lời bài hát | Hello | ||
"I Do Me" | Lời và sáng tác | |||
2015 | "Freakin Shoes" | Pink Funky | ||
"Um Oh Ah Yeh" | Lời bài hát | |||
2016 | "Taller Than You" | Melting | ||
"My Hometown" | ||||
"Recipe" | Lời và sáng tác | |||
"Décalcomanie" | Lời bài hát | Memory | ||
"Dab Dab" | ||||
"I Won't Let Go" | ||||
2019 | HIP | Lời bài hát | Reality in BLACK | |
TWIT | Lời bài hát |