Đây là Danh sách cầu thủ Real Madrid CF
Tên | Nat | Vị Trí | Sự nghiệp của Real Madrid | Băng đội trưởng | Số Trận | Bàn Tháng |
---|---|---|---|---|---|---|
Arthur Johnson | Tiền đạo | 1901–1904 | 1901–1902† | — | — | |
Manuel Prast | Tiền đạo | 1904–1908
1912–1914 |
— | 11 | 8 | |
José Berraondo | Hậu vệ | 1904–1909 | 1905–1909† | — | — | |
José Quirante | Tiền vệ | 1906–1908 | — | — | — | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 1911–1918 | — | 15 | 4 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 1911–1921 | — | 20 | 0 | |
Santiago Bernabéu* | Tiền đạo | 1911–1927¤ | 1915–1921† | 79[1] | 68 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền đạo | 1914–1917 | — | 14 | 3 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền đạo | 1919–1929 | 1921–1924† | 26 | 21 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Hậu vệ | 1922–1936 | 1928–1935† | 146 | 12 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 1926–1932 | — | 99 | 3 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền đạo | 1928–1930 | — | 55 | 48 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 1928–1935 | — | 115 | 62 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 1929–1933 | — | 59 | 11 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”.* | Thủ môn | 1930–1936 | — | 112 | 0 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền đạo | 1930–1936 | 1935–1936† | 105 | 28 | |
Manuel Olivares | Tiền đạo | 1931–1934 | — | 50 | 44 | |
Ciriaco | Hậu vệ | 1931–1936 | — | 87 | 0 | |
Hilario | Tiền vệ | 1931–1936 | — | 73 | 21 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền đạo | 1931–1936 | — | 121 | 42 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Hậu vệ | 1931–1942 | — | 169 | 1 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 1931–1942 | 1939–1942† | 149 | 9 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 1932–1936 | — | 104 | 0 | |
Emilín | Tiền đạo | 1933–1936 | — | 56 | 21 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 1933–1944 | 1942–1944† | 124 | 0 | |
Ildefonso Sañudo | Tiền đạo | 1934–1936 | — | 60 | 30 | |
Chus Alonso | Tiền vệ | 1935–1936
1936–1948 |
— | 160 | 68 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền đạo | 1935–1942 | — | 102 | 32 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 1936–1949 | 1944–1949† | 292 | 9 | |
Manuel Alday | Tiền đạo | 1939–1944 | — | 80 | 65 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 1940–1950 | 1949–1950† | 182 | 93 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền đạo | 1941–1948 | — | 176 | 45 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 1941–1948 | — | 180 | 1 | |
Corona | Hậu vệ | 1942–1948 | — | 153 | 9 | |
Moleiro | Tiền vệ | 1942–1948 | — | 107 | 9 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Hậu vệ | 1942–1952 | 1950–1952† | 144 | 0 | |
Pruden | Tiền đạo | 1943–1948 | — | 116 | 87 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Thủ môn | 1943–1949 | — | 159 | 0 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền đạo | 1946–1957 | 1952–1956† | 208 | 103 | |
Jesús Narro | Tiền vệ | 1948–1952 | — | 66 | 12 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền đạo | 1948–1953 | — | 143 | 124 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 1948–1958 | 1956–1958† | 275 | 24 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Hậu vệ | 1949–1957 | — | 215 | 3 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Thủ môn | 1949–1960 | 1958–1960† | 296 | 0 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Hậu vệ | 1950–1957 | — | 124 | 0 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền đạo | 1950–1957 | — | 123 | 66 | |
Joseíto | Tiền đạo | 1951–1959 | — | 176 | 76 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 1951–1962 | 1960–1962† | 303 | 7 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Hậu vệ | 1952–1960 | — | 218 | 1 | |
José María Vidal | Tiền vệ | 1953–1956
1959–1963 |
— | 63 | 2 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền đạo | 1953–1961 | — | 94 | 50 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”.* | Tiền đạo | 1953–1964 | — | 396 | 308 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”.* | Tiền đạo | 1953–1971 | 1962–1971† | 600 | 182 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Hậu vệ | 1954–1959 | — | 73 | 0 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 1954–1961 | — | 169 | 83 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Hậu vệ | 1954–1962 | — | 225 | 3 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền đạo | 1955–1961 | — | 59 | 27 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 1956–1961
1963–1964 |
— | 115 | 4 | |
Antonio Ruiz | Tiền vệ | 1956–1963 | — | 103 | 5 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Hậu vệ | 1956–1966 | — | 123 | 1 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền đạo | 1956–1959 | — | 103 | 30 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Thủ môn | 1957–1962 | — | 85 | 0 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Hậu vệ | 1957–1966 | — | 337 | 2 | |
Pepillo II | Tiền đạo | 1958–1962 | — | 103 | 99 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”.* | Tiền đạo | 1958–1966 | — | 262 | 242 | |
Pachín* | Hậu vệ | 1959–1968 | — | 218 | 2 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 1959–1971 | — | 118 | 27 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 1960–1962 | — | 96 | 32 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Thủ môn | 1960–1964 | — | 100 | 0 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Thủ môn | 1961–1962
1963–1971 |
— | 177 | 0 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Hậu vệ | 1961–1965 | — | 103 | 1 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 1961–1968 | — | 141 | 44 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 1961–1968 | — | 54 | 11 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Thủ môn | 1961–1968 | — | 97 | 0 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Hậu vệ | 1961–1969 | — | 147 | 1 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 1962–1965 | — | 92 | 3 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 1962–1974 | 1971–1974† | 434 | 17 | |
Amancio | Tiền đạo | 1962–1976 | 1974–1976† | 471 | 155 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 1962–1977 | — | 402 | 59 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Hậu vệ | 1963–1971 | — | 121 | 2 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Hậu vệ | 1963–1972 | — | 170 | 0 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Hậu vệ | 1964–1971 | — | 213 | 1 | |
José Luis López | Hậu vệ | 1964–1976 | — | 182 | 16 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền đạo | 1964–1976 | — | 366 | 75 | |
Pirri | Tiền vệ | 1964–1980 | 1976–1980† | 561 | 172 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Hậu vệ | 1966–1972 | — | 112 | 5 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Hậu vệ | 1968–1973 | — | 121 | 14 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Thủ môn | 1968–1986 | 1980–1986† | 346 | 0 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền đạo | 1969–1972 | — | 58 | 18 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”.* | Hậu vệ | 1969–1982 | — | 420 | 3 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Hậu vệ | 1970–1976 | — | 134 | 0 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền đạo | 1971–1979 | — | 190 | 50 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Thủ môn | 1971–1984 | — | 231 | 0 | |
Santillana* | Tiền đạo | 1971–1988 | 1986–1988† | 645 | 290 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 1973–1984 | — | 339 | 25 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Hậu vệ | 1973–1989¤ | 1988–1989† | 577 | 11 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 1974–1976 | — | 100 | 13 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Hậu vệ | 1974–1977 | — | 100 | 10 | |
Roberto Martínez | Tiền đạo | 1974–1980 | — | 192 | 61 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Hậu vệ | 1975–1979 | — | 141 | 0 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền đạo | 1976–1979 | — | 102 | 19 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 1976–1986 | — | 271 | 7 | |
Enrique Wolff | Hậu vệ | 1977–1979 | — | 90 | 6 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Hậu vệ | 1977–1982 | — | 117 | 3 | |
Isidro | Tiền đạo | 1977–1985 | — | 223 | 22 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 1977–1985 | — | 308 | 50 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền đạo | 1977–1987 | — | 401 | 121 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 1978–1983 | — | 128 | 37 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 1979–1984 | — | 66 | 20 | |
Ángel | Tiền vệ | 1979–1985 | — | 237 | 13 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền đạo | 1980–1985 | — | 145 | 43 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”.* | Tiền vệ | 1980–1989 | — | 372 | 28 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Thủ môn | 1980–1990 | 1989–1990† | 123 | 0 | |
José Antonio Salguero | Hậu vệ | 1981–1987 | — | 138 | 8 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”.* | Tiền vệ | 1981–1996 | — | 559 | 130 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Hậu vệ | 1982–1984 | — | 85 | 7 | |
Chendo | Hậu vệ | 1982–1998¤ | 1990–1998† | 497 | 3 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 1983–1990
1992–1995 |
— | 341 | 47 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”.* | Tiền đạo | 1983–1995 | — | 463 | 171 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Hậu vệ | 1983–2001¤ | 1998–2001† | 710 | 40 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền đạo | 1984–1987 | — | 120 | 56 | |
Jesús Solana | Hậu vệ | 1985–1991 | — | 177 | 3 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền đạo | 1985–1992 | — | 282 | 208 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 1985–1992 | — | 254 | 27 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Thủ môn | 1986–1997 | — | 454 | 0 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 1987–1988 | — | 52 | 5 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Hậu vệ | 1987–1992 | — | 98 | 8 | |
Paco Llorente | Tiền đạo | 1987–1994 | — | 160 | 11 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 1988–1990 | — | 86 | 15 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Hậu vệ | 1989–1990 | — | 31 | 2 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”.* | Hậu vệ | 1989–2003 | 2001–2003† | 601 | 127 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 1990–1992 | — | 84 | 19 | |
Luis Milla | Tiền vệ | 1990–1997 | — | 215 | 3 | |
Ricardo Rocha | Hậu vệ | 1991–1993 | — | 88 | 0 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 1991–1994 | — | 73 | 12 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền đạo | 1991–1995 | — | 119 | 22 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 1991–1996 | — | 213 | 18 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Hậu vệ | 1991–1997 | — | 178 | 5 | |
Nando | Hậu vệ | 1992–1996 | — | 50 | 0 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”.* | Tiền đạo | 1992–1996 | — | 173 | 101 | |
Peter Dubovský | Tiền đạo | 1993–1995 | — | 50 | 6 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Hậu vệ | 1993–1997 | — | 135 | 3 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 1994–1996 | — | 76 | 15 | |
Quique Sánchez Flores | Hậu vệ | 1994–1996 | — | 81 | 2 | |
José Amavisca | Tiền vệ | 1994–1996 | — | 144 | 14 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Thủ môn | 1994–1998 | — | 55 | 0 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 1994–2000 | — | 228 | 5 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”.* | Tiền đạo | 1994–2010 | 2003–2010† | 741 | 323 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 1995–2010 | — | 542 | 77 | |
Víctor Sánchez | Tiền vệ | 1996–1998 | — | 65 | 7 | |
Jaime | Tiền vệ | 1996–1999 | — | 66 | 0 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền đạo | 1996–1999 | — | 118 | 36 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 1996–2000 | — | 159 | 20 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền đạo | 1996–1999 | — | 109 | 49 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Hậu vệ | 1996–1999 | — | 96 | 6 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Thủ môn | 1996–2001 | — | 119 | 0 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Hậu vệ | 1996–2007 | — | 527 | 69 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 1997–2000 | — | 82 | 4 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Hậu vệ | 1997–2002 | — | 149 | 0 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền đạo | 1997–2005 | — | 272 | 100 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Hậu vệ | 1998–2003 | — | 95 | 1 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền đạo | 1998–2003 | — | 160 | 30 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền đạo | 1999–2000 | — | 33 | 7 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 1999–2003 | — | 158 | 14 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Hậu vệ | 1999–2007 | — | 346 | 33 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Hậu vệ | 1999–2009 | — | 371 | 5 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”.* | Thủ môn | 1999–2015 | 2010–2015† | 725 | 0 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền đạo | 2000–2003 | — | 81 | 5 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 2000–2003 | — | 145 | 2 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 2000–2004 | — | 74 | 2 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Thủ môn | 2000–2005 | — | 59 | 0 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 2000–2005 | — | 101 | 5 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 2000–2005 | — | 209 | 22 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”.* | Tiền đạo | 2000–2005 | — | 245 | 58 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”.* | Tiền vệ | 2001–2006 | — | 227 | 49 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Hậu vệ | 2001–2007 | — | 133 | 4 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Hậu vệ | 2001–2007 | — | 167 | 3 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 2002–2004 | — | 67 | 1 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền đạo | 2002–2006 | — | 57 | 12 | |
Ronaldo* | Tiền đạo | 2002–2007 | — | 177 | 104 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 2003–2007 | — | 159 | 20 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền đạo | 2004–2005 | — | 45 | 16 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Hậu vệ | 2004–2005
2009–2016 |
— | 238 | 6 | |
Álvaro Mejía | Hậu vệ | 2004–2007 | — | 57 | 1 | |
Diego López | Thủ môn | 2005–2007,
2013–2014 |
— | 73 | 0 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 2005–2008 | — | 78 | 13 | |
Robinho | Tiền đạo | 2005–2008 | — | 137 | 35 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”.* | Hậu vệ | 2005–2021 | 2015–2021† | 671 | 101 | |
Miguel Torres | Hậu vệ | 2006–2009 | — | 70 | 0 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Hậu vệ | 2006–2009 | — | 118 | 1 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền đạo | 2006–2010 | — | 96 | 64 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 2006–2011 | — | 125 | 4 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Hậu vệ | 2007–2009 | — | 60 | 3 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền đạo | 2007–2009 | — | 65 | 13 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 2007–2009 | — | 66 | 11 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 2007–2011 | — | 121 | 1 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 2007–2012 | — | 65 | 4 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền đạo | 2007–2013 | — | 264 | 121 | |
Pepe | Hậu vệ | 2007–2017 | — | 334 | 15 | |
Marcelo | Hậu vệ | 2007– | 2021–† | 545 | 38 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 2008–2010 | — | 73 | 12 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 2009–2012 | — | 96 | 5 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 2009–2012 | — | 117 | 1 | |
Kaká* | Tiền vệ | 2009–2013 | — | 120 | 29 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Hậu vệ | 2009–2013 | — | 118 | 2 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 2009–2014 | — | 236 | 6 | |
Cristiano Ronaldo* | Tiền đạo | 2009–2018 | — | 438 | 450 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”.* | Tiền đạo | 2009– | — | 603 | 323 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Hậu vệ | 2010–2013 | — | 77 | 3 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 2010–2013 | — | 159 | 27 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 2010–2014 | — | 190 | 36 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền đạo | 2010–2014
2016–2017 |
— | 95 | 31 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 2010–2015 | — | 161 | 9 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền đạo | 2011–2013 | — | 77 | 20 | |
Jesé | Tiền đạo | 2011–2016 | — | 94 | 18 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Hậu vệ | 2011–2017 | — | 106 | 1 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Hậu vệ | 2011–2021 | — | 360 | 17 | |
Nacho | Hậu vệ | 2011– | — | 271 | 15 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 2012– | — | 432 | 31 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 2013–2015 | — | 90 | 3 | |
Casemiro | Tiền vệ | 2013– | — | 330 | 31 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Hậu vệ | 2013– | — | 327 | 7 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”.* | Tiền đạo | 2013–2020
2021– |
— | 258 | 106 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 2013– | — | 352 | 53 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 2014–2017
2019–2020 |
— | 125 | 37 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Thủ môn | 2014–2019 | — | 162 | 0 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 2014– | — | 360 | 25 | |
Danilo | Hậu vệ | 2015–2017 | — | 56 | 3 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 2015–2018 | — | 109 | 3 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền đạo | 2015– | — | 278 | 29 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 2016– | — | 233 | 49 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền đạo | 2016–2017
2018– |
— | 71 | 11 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 2017–2019
2021– |
— | 71 | 5 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Thủ môn | 2018– | — | 178 | 0 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền đạo | 2018– | — | 168 | 36 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 2018– | — | 143 | 6 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”.* | Tiền đạo | 2019– | — | 65 | 6 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Hậu vệ | 2019– | — | 101 | 4 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền đạo | 2019– | — | 103 | 17 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Hậu vệ | 2019– | — | 87 | 4 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 2023– | — | 14 | 13 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 2023– | — | 0 | 0 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền đạo | 2019–2020, 2023– | — | 31 | 4 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Thủ môn | 2023– | — | 13 | 0 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 2023– | — | 1 | 0 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền vệ | 2021– | — | 122 | 4 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Hậu vệ | 2021– | — | 104 | 6 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Tiền đạo | 2011–2012, 2023– | — | 93 | 51 | |
Lỗi kịch bản: Không tìm thấy mô đun “Sort”. | Hậu vệ | 2022– | — | 65 | 2 |
Dưới đây là danh sách các cầu thủ đã vô địch FIFA World Cup với tư cách là các cầu thủ Real Madrid.[3]