Dưới đây là danh sách sân bay tại Sierra Leone, được sắp xếp theo vị trí.
Tên in đậm cho biết sân bay có các chuyến bay thương mại theo lịch.
Địa điểm phục vụ | ICAO | IATA | Tên sân bay |
---|---|---|---|
Bo | GFBO | KBS | Sân bay Bo |
Sherbro, Bonthe | GFBN | BTE | Sân bay quốc tế Sherbro |
Freetown | GFHA | HGS | Sân bay Hastings |
Freetown | GFLL | FNA | Sân bay quốc tế Lungi |
Gbangbatoke | GFGK | GBK | Sân bay Gbangbatoke |
Kabala | GFKB | KBA | Sân bay Kabala |
Kenema | GFKE | KEN | Sân bay Kenema |
Yengema | GFYE | WYE | Sân bay Yengema |