Dưới đây là danh sách sân bay tại Togo, được sắp xếp theo vị trí.
Tên in đậm cho biết sân bay có các chuyến bay thương mại theo lịch.
Thành phố phục vụ | Vùng | ICAO | IATA | Tên sân bay |
---|---|---|---|---|
Anié | Plateaux | DXKP | Sân bay Kolokope | |
Atakpamé | Plateaux | DXAK | Sân bay Akpaka | |
Dapaong | Savanes | DXDP | Sân bay Djangou | |
Lomé | Maritime | DXXX | LFW | Sân bay quốc tế Lomé-Tokoin |
Niamtougou | Kara | DXNG | LRL | Sân bay quốc tế Niamtougou |
Sansanné-Mango | Savanes | DXMG | Sân bay Sansanné-Mango | |
Sokodé | Centrale | DXSK | Sân bay Sokodé |