# Phát hành Tiếng Nhật Phát hành tiếng Việt Ngày phát hành ISBN Ngày phát hành ISBN
01 16 tháng 9 năm 2016[ 8] 978-4-09-127343-7 6 tháng 12, 2021[ 9] 978-604-2-23146-6
"Thường dân" (普 ( ふ ) 通 ( つう ) の人 ( ひと ) です, "Futsū no Hito desu" ? ) "Bình yên" (平 ( へい ) 穏 ( おん ) です, Heiondesu ? ) "Kẻ mờ ám!?" (曲 ( くせ ) 者 ( もの ) です, Kusemonodesu ? ) "Tớ không giỏi" (苦 ( にが ) 手 ( て ) です, Nigatedesu ? ) "Tớ muốn trò chuyện" (喋 ( しゃべ ) りたいんです, Shaberitaindesu ? ) "Tớ muốn xin lỗi" (謝 ( あやま ) りたいんです, Ayamaritaindesu ? ) "Lại một lần nữa nào" (もう一 ( いっ ) 回 ( かい ) 、です , Mōikkai, desu ? ) "Sợ quá..." (怖 ( こわ ) い... です, Kowai... desu ? ) "Bạn nối khố" (幼 ( おさな ) 馴 ( な ) 染 ( じみ ) です, Osananajimidesu ? ) "Quá khứ đen tối" (黒 ( くろ ) 歴 ( れき ) 史 ( し ) です, Kokurekishidesu ? )
"Tớ không phải sát thủ" (殺 ( ころ ) し屋 ( や ) じゃないです, Koroshiya janai desu ? ) "Sai vặt" (パシリです , Pashiri desu ? ) "Lần đầu làm chuyện đó" (はじめてのおつかいです , Hajimetenōtsukai desu ? ) "Sợ bị chú ý" (あがり症 ( しょう ) です , Agarishō desu ? ) "Đến trường" (登 ( とう ) 校 ( こう ) です, Tōkō desu ? ) "Điện thoại di động" (携 ( けい ) 帯 ( たい ) 電 ( でん ) 話 ( わ ) です, Geitaidenwa desu ? ) "Bầu ban cán sự" (委 ( い ) 員 ( いん ) 会 ( かい ) 決 ( ぎ ) です, Īnkaigi desu ? ) "Gọi nhầm" (間 ( ま ) 違 ( ちが ) い電 ( でん ) 話 ( わ ) です, Machigaidenwa desu ? ) "Saito đây!" (斉 ( さい ) 藤 ( とう ) さんです, Saitō-san desu ? )
02 16 tháng 12 năm 2016[ 10] 978-4-09-127426-7 20 tháng 12 năm 2021 (2021-12-20 ) [ 9] 978-604-2-23147-3
"Kiểm tra sức khỏe" (身 ( しん ) 体 ( たい ) 検 ( けん ) 査 ( さ ) です, Shintai Kensa desu ? ) "Kiểm tra thể lực" (体 ( たい ) 力 ( りょく ) 測 ( そく ) 定 ( てい ) です, Tairyoku Sokutei desu ? ) "Đến chơi nhà" (家庭訪問です , Katei hōmon desu ? ) ""Ren"" (恋です , Ren desu ? ) ""Ren - Phần 2"" (恋です。2 , Ren desu. 2 ? ) ""Ren - Phần 3"" (恋です。3 , Ren desu. 3 ? ) ""Ren - Phần 4"" (恋です。4 , Ren desu. 4 ? ) "Đồng phục hè" (夏服です , Natsufuku desu ? ) "Sợi mềm không mỡ ít gừng ít rau" (メンヤワラカメアブラナシショウガヤサイスクナメです , Yasai ninniku abura mashi mashi karame desu ? ) "Chơi chữ" (ギャグです , Gyagu desu ? )
"Mưa" (雨です , Ame desu ? ) "Khế ước máu" (血の契約です , Chi no keiyaku desu ? ) "Thời cấp 2 của Tadano" (只野くんの中学時代です , Tadanokun no chuugaku jidai desu ? ) "Mua sắm" (お買い物です , Okaimono desu ? ) "Tiệm làm tóc" (美容室です , Biyou shitsu desu ? )
03 17 tháng 3 năm 2017[ 11] 978-4-09-127509-7 10 tháng 1 năm 2022 (2022-01-10 ) [ 12] 978-604-2-23148-0
"Không âu lo" (モヤモヤです , "Không âu lo" ? ) "Ôn thi" (テスト勉強です , "Ôn thi" ? ) "Nghỉ hè" (夏休みです , "Nghỉ hè" ? ) "Hẹn gặp" (待ち合わせです , "Hẹn gặp" ? ) "Công viên nước" (プールです , "Công viên nước" ? ) "Trầy xước tí thôi" (擦り剥いただけです , "Trầy xước tí thôi" ? ) "Thư viện" (図書館です , "Thư viện" ? ) "Đá bào" (かき氷です , "Đá bào" ? ) "Làm thêm" (アルバイトです , "Làm thêm" ? ) "Công viên" (公園です , "Công viên" ? )
"Obon" (お盆です , "Obon" ? ) "Lễ hội" (お祭りです , "Lễ hội" ? ) "Lễ hội - Phần 2" (お祭りです。2 , "Lễ hội - Phần 2" ? )
04 16 tháng 6 năm 2017[ 13] 978-4-09-127575-2 8 tháng 2 năm 2022[ 14] 978-604-2-23148-0
"Chơi game" (テレビゲームです , "Chơi game" ? ) "Ngày oi bức" (暑い日です , "Ngày oi bức" ? ) "Kì nghỉ hè kết thúc" (夏休みも終わりです , "Kì nghỉ hè kết thúc" ? ) "Cô bé quê mùa" (田舎の子です , "Cô bé quê mùa" ? ) "Có gì trên mặt cậu kìa" (顔にゴミがついてます・・・です , "Có gì trên mặt cậu kìa" ? ) "Gọi tên" (名前です , "Gọi tên" ? ) "Đại hội thể thao - Phần 1" (体育祭前編です , "Đại hội thể thao - Phần 1" ? ) "Đại hội thể thao - Phần 2" (体育祭前編です。2 , "Đại hội thể thao - Phần 2" ? ) "Tâm tư" (気持ちです , "Tâm tư" ? ) "Purika" (プリクラです , "Purika" ? )
05 18 tháng 7 năm 2017[ 15] 978-4-09-127664-3 21 tháng 2 năm 2022[ 14] 978-604-2-23150-3
"Cảm giác khó chịu lạ lùng này..." (ちょっと苦しいような気持ちです , "Cảm giác khó chịu lạ lùng này..." ? ) "Bão lớn" (台風です , "Bão lớn" ? ) "Bão tan" (台風一過です , "Bão tan" ? ) "Sành ăn cùng các bạn" (みんなでグルメです , "Sành ăn cùng các bạn" ? ) "Chương trình lễ hội văn hóa" (文化祭の出し物です , "Chương trình lễ hội văn hóa" ? ) "Có đôi có cặp" (連れ添いです , "Có đôi có cặp" ? ) "Chuẩn bị cho lễ hội văn hóa" (文化祭準備です , "Chuẩn bị cho lễ hội văn hóa" ? ) "Phát tờ rơi" (チラシ配りです , "Phát tờ rơi" ? ) "Trước thềm lễ hội văn hóa" (文化祭前日です , "Trước thềm lễ hội văn hóa" ? ) "Hầu gái" (プリクラです , "Hầu gái" ? )
"Tadano cũng là hầu gái" (只野くんもメイドです , "Tadano cũng là hầu gái" ? ) "Cà phê hầu gái của Najimi" (なじみちゃんのメイドカフェです , "Cà phê hầu gái của Najimi" ? ) "Lễ hội văn hóa" (文化祭です , "Lễ hội văn hóa" ? ) "Lễ hội văn hóa - Phần 2" (文化祭です。2 , "Lễ hội văn hóa - Phần 2" ? ) "Dạ tiệc" (後夜祭です , "Dạ tiệc" ? )
06 18 tháng 10 năm 2017[ 16] 978-4-09-127856-2 7 tháng 3, 2022[ 17] 978-604-2-23151-0
"Ăn mừng" (打ち上げです , "Ăn mừng" ? ) "Mua sắm cùng bố" (お父さんとお買い物です , "Mua sắm cùng bố" ? ) "Ảo tưởng" (妄想です , "Ảo tưởng" ? ) "Bất hảo" (不良です , "Bất hảo" ? ) "Ảo tưởng - Phần 2" (妄想です。2 , "Ảo tưởng - Phần 2" ? ) "Lập đông" (冬の訪れです , "Lập đông" ? ) "Học nhóm ở nhà Nakanaka" (中々さんちで勉強です , "Học nhóm ở nhà Nakanaka" ? ) "Rủ ăn trưa" (お昼のお誘いです , "Rủ ăn trưa" ? ) "Cà phê mèo" (猫カフェです , "Cà phê mèo" ? ) "Thi cuối kì" (期末テストです , "Thi cuối kì" ? )
"Trò chơi "Tớ yêu cậu"" (愛してるゲームです , "Trò chơi "Tớ yêu cậu"" ? ) "Khoai lang nướng" (石焼き芋です , "Khoai lang nướng" ? ) "Hồi tưởng lễ hội văn hóa" (文化祭の思い出です , "Hồi tưởng lễ hội văn hóa" ? )
07 18 tháng 12 năm 2017[ 18] 978-4-09-127885-2 21 tháng 3 năm 2022[ 17] 978-604-2-23152-7
"Chọn quà" (プレゼント選びです , "Chọn quà" ? ) "Giáng sinh an lành..." (メリークリスマス・・・です , "Giáng sinh an lành..." ? ) "Chọn quà - Khác" (もう一つのプレゼント選びです , "Chọn quà - Khác" ? ) "Người tuyết" (雪合戦です , "Người tuyết" ? ) "Trận ném tuyết" (年末です , "Trận ném tuyết" ? ) "Cuối năm" (元旦です , "Cuối năm" ? ) "Sáng mùng 1" (不良です , "Sáng mùng 1" ? ) "Miko" (巫女さんです , "Miko" ? ) "Năm mới của mọi người" (それぞれのお正月です , "Năm mới của mọi người" ? ) "Trượt băng" (アイススケートです , "Trượt băng" ? )
"Đi chợ cho bữa tối" (晩御飯のお買い物です , "Đi chợ cho bữa tối" ? ) "Chỗ ngồi" (座る場所です , "Chỗ ngồi" ? ) "Ai là vua?" (王様です , "Ai là vua?" ? ) "Cảm lạnh" (風邪です , "Cảm lạnh" ? )
08 16 tháng 3 năm 2018[ 19] 978-4-09-128091-6 4 tháng 4, 2022[ 20] 978-604-2-23153-4
"Hiểu nhầm" (誤解です , "Hiểu nhầm" ? ) "Ảo giác?" (幻覚です , "Ảo giác?" ? ) "Ái kỉ" (ナルシストです , "Ái kỉ" ? ) "Chia nhóm đi ngoại khóa" (修学旅行の班決めです , "Chia nhóm đi ngoại khóa" ? ) "Du lịch ngoại khóa" (修学旅行です , "Du lịch ngoại khóa" ? ) "Hướng dẫn viên" (ガイドさんです , "Hướng dẫn viên" ? ) "Phòng tắm" (お風呂です , "Phòng tắm" ? ) "Gối chiến" (まくら投げです , "Gối chiến" ? ) "Tham quan tự do" (自由行動です , "Tham quan tự do" ? ) "Công viên phim trường" (映画村です , "Công viên phim trường" ? )
"Vũ trụ" (宇宙です , "Vũ trụ" ? ) "Yoyo mặt nạ quỷ" (ヨーヨー般若です , "Yoyo mặt nạ quỷ" ? ) "Đêm thứ hai" (二日目の夜です , "Đêm thứ hai" ? ) "Trên đường về" (帰りの新幹線です , "Trên đường về" ? )
09 18 tháng 6 năm 2018[ 21] 978-4-09-128254-5 25 tháng 4, 2022[ 20] 978-604-2-23673-7
"Cách các bạn giao tiếp" (みんなのコミュニケーションです , "Cách các bạn giao tiếp" ? ) "Tẩy chiến" (消しゴム&ゴーです , "Tẩy chiến" ? ) "Chuẩn bị cho Valentine" (バレンタインの準備です , "Chuẩn bị cho Valentine" ? ) "Lễ Valentine" (バレンタインです , "Lễ Valentine" ? ) "Lễ Valentine - Phần 2" (バレンタインです。2 , "Lễ Valentine - Phần 2" ? ) "Hậu lễ Valentine" (バレンタインデーのあとです , "Hậu lễ Valentine" ? ) "Vết rách" (伝線です , "Vết rách" ? ) "Kim Bổng Hàng Quỷ" (鬼に金棒です , "Kim Bổng Hàng Quỷ" ? ) "Ngọt ngào" (甘いです , "Ngọt ngào" ? ) "Son dưỡng" (リップクリームです , "Son dưỡng" ? )
"Cãi lộn" (ケンカです , "Cãi lộn" ? ) "Bố (17) và mẹ (17)" (お父さん(17)とお母さん(17)です , "Bố (17) và mẹ (17)" ? ) "Socola tình bạn" (友達チョコです , "Socola tình bạn" ? ) "Thứ 6 ngày 13" (13日の金曜日です , "Thứ 6 ngày 13" ? ) "Valentine trắng" (ホワイトデーです , "Valentine trắng" ? )
10 18 tháng 9 năm 2018[ 22] 978-4-09-128390-0 20 tháng 6, 2022[ 23] 978-604-2-23674-4
""Một năm"" (一年間です , ""Một năm"" ? ) "Lớp mới" (新しいクラスです , "Lớp mới" ? ) "Gyaru" (ギャルです , "Gyaru" ? ) "Tớ cũng vậy" (私も同じです , "Tớ cũng vậy" ? ) "Komi em" (古見くんです , "Komi em" ? ) "Lại là Manba" (マンバ再びです , "Lại là Manba" ? ) "Manbagi và Tadano" (万場木さんと只野くんです , "Manbagi và Tadano" ? ) "Trang điểm" (メイクです , "Trang điểm" ? ) "Kiểm tra sức khỏe - Phần 2" (体力測定です。2 , "Kiểm tra sức khỏe - Phần 2" ? ) "Dị ứng phấn hoa" (花粉症です , "Dị ứng phấn hoa" ? )
"Đột nhiên" (突然です , "Đột nhiên" ? ) "Bạn của Manbagi" (万場木さんの友達です , "Bạn của Manbagi" ? ) "Con bọ" (虫です , "Con bọ" ? ) "Tiệc ngủ" (お泊まり会です , "Tiệc ngủ" ? )
11 18 tháng 12 năm 2018[ 24] 978-4-09-128590-4 11 tháng 7, 2022[ 25] 978-604-2-23675-1
"Vượt chướng ngại vật" (アスレチックです , "Vượt chướng ngại vật" ? ) "Ngắm sao" (星です , "Ngắm sao" ? ) "Đá bóng" (サッカーです , "Đá bóng" ? ) "Bất hảo - Phần 2" (不良です。2 , "Bất hảo - Phần 2" ? ) "Bất hảo - Phần 3" (不良です。3 , "Bất hảo - Phần 3" ? ) "Bất hảo - Phần 4" (不良です。4 , "Bất hảo - Phần 4" ? ) "Thăm nhà Kato" (加藤さんの家です , "Thăm nhà Kato" ? ) "Cuộc thi diện đồng phục hè" (夏服グランプリ?です , "Cuộc thi diện đồng phục hè" ? ) "Mồ hôi" (汗です , "Mồ hôi" ? ) "Sói" (狼です , "Sói" ? )
"Màn tỏ tình của phụ huynh" (母と父の告白です , "Màn tỏ tình của phụ huynh" ? ) "Chuyện của Nakanaka" (中々さんのお話です , "Chuyện của Nakanaka" ? ) "Đu xà" (逆上がりです , "Đu xà" ? ) "Mùa mưa" (梅雨です , "Mùa mưa" ? ) "Mùa mưa - Phần 2" (梅雨です。2 , "Mùa mưa - Phần 2" ? )
12 18 tháng 3 năm 2019[ 26] 978-4-09-128802-8 8 tháng 8, 2022[ 27] 978-604-2-23676-8
"Giáo viên" (先生です , "Giáo viên" ? ) "Đại hội ôn thi cấm-chỉ-làm-ồn lần thứ 4" (第四回絶対にうるさくしてはいけないテスト勉強です , "Đại hội ôn thi cấm-chỉ-làm-ồn lần thứ 4" ? ) "Danh sách những việc muốn làm" (やりたいことリストです , "Danh sách những việc muốn làm" ? ) "Cà chua bi" (チトマトです , "Cà chua bi" ? ) "Lời mời" (お誘いです , "Lời mời" ? ) "Chọn đồ bơi" (水着選びです , "Chọn đồ bơi" ? ) "Biển!" (海!です , "Biển!" ? ) "Bạn trai" (彼氏です , "Bạn trai" ? ) "Bố mẹ đi biển" (お父さんとお母さんの海です , "Bố mẹ đi biển" ? ) "Tập thể dục theo đài" (ラジオ体操です , "Tập thể dục theo đài" ? )
"Sữa nóng" (ホットミルクです , "Sữa nóng" ? ) "Chơi búp bê" (お人形遊びです , "Chơi búp bê" ? ) "WcDonald's" (ワックです , "WcDonald's" ? )
13 18 tháng 6 năm 2019[ 28] 978-4-09-129166-0 19 tháng 9, 2022[ 29] 978-604-2-23677-5
"Ngày vắng mẹ" (母のいない日です , "Ngày vắng mẹ" ? ) "Bé Rei" (澪ちゃんです , "Bé Rei" ? ) "Bé Rei bám đuôi" (澪ちゃんの追跡です , "Bé Rei bám đuôi" ? ) "Ngày hè tuyệt vời của Nakanaka" (中々さんの華麗なる夏の一日です , "Ngày hè tuyệt vời của Nakanaka" ? ) "Cỏ bốn lá" (四つ葉です , "Cỏ bốn lá" ? ) "Tắm cùng bé Rei" (澪ちゃんとお風呂です , "Tắm cùng bé Rei" ? ) "Tạm biệt bé Rei" (澪ちゃんとお別れです , "Tạm biệt bé Rei" ? ) "Cuộc gặp mùa hè" (夏の逢瀬です , "Cuộc gặp mùa hè" ? ) "Run sợ ở nhà Katai!" (恐怖!片居家の一族!です , "Run sợ ở nhà Katai!" ? ) "Thi gan" (肝試しです , "Thi gan" ? ) "Thi gan - Phần 2" (肝試しです。2 , "Thi gan - Phần 2" ? )
14 19 tháng 9 năm 2019[ 30] 978-4-09-129329-9 24 tháng 10, 2022[ 31] 978-604-2-23678-2
"Cứng rắn" (硬派です , "Cứng rắn" ? ) "Xe buýt nhanh" (高速バスです , "Xe buýt nhanh" ? ) "Về quê chơi" (田舎遊びです , "Về quê chơi" ? ) "Chọi bông mã đề" (オオバコ相撲です , "Chọi bông mã đề" ? ) "Lễ Obon của mỗi người" (それぞれのお盆です , "Lễ Obon của mỗi người" ? ) "Tập đạp xe" (自転車の練習です , "Tập đạp xe" ? ) "Họp lớp 11-A" (2年1組懇親会です , "Họp lớp 11-A" ? ) "Hậu thi gan" (肝試しその後です , "Hậu thi gan" ? ) "Pháo bông que" (線香花火です , "Pháo bông que" ? ) "Muỗi" (蚊です , "Muỗi" ? )
"CLB săn tạp chí bờ sông" (河川敷、本探し部です , "CLB săn tạp chí bờ sông" ? ) "Gian hàng lễ hội" (屋台です , "Gian hàng lễ hội" ? ) "Pháo hoa" (花火です , "Pháo hoa" ? ) "3 người" (3人です , "3 người" ? )
15 18 tháng 11 năm 2019[ 32] 978-4-09-129441-8 21 tháng 11, 2022[ 33] 978-604-2-23679-9
"Sạch sẽ" (清潔です , "Sạch sẽ" ? ) "Twister" (シイスターゲームです , "Twister" ? ) "OUT & LAW ~ The Movie ~" (OUT & LAW ~The Movie~ です , "OUT & LAW ~ The Movie ~" ? ) "Oẳn tù tì u đầu" (たたいてかぶってじゃんけんぽんです , "Oẳn tù tì u đầu" ? ) "Hội học sinh" (生徒会です , "Hội học sinh" ? ) "Nụ cười" (笑顔です , "Nụ cười" ? ) "Đại diện phát biểu" (応援代表です , "Đại diện phát biểu" ? ) "Đại diện phát biểu - Phần 2" (応援代表です 2 , "Đại diện phát biểu - Phần 2" ? ) "Chiều cao (身長です , "Chiều cao ? ) "Chiều cao - Phần 2" (身長です 2 , "Chiều cao - Phần 2" ? )
"Tương tư" (恋心です , "Tương tư" ? ) "Tiệc tại gia" (晩餐会です , "Tiệc tại gia" ? )
16 18 tháng 2 năm 2020[ 34] 978-4-09-129555-2 26 tháng 12, 2022[ 35] 978-604-2-23680-5
"Lại là đại hội thể thao" (2年の体育祭です , 2-nen no taiikumatsuri desu ? ) "Lại là đại hội thể thao - Phần 2" (2年の体育祭です 2 , 2-nen no taiikumatsuri desu 2 ? ) "A ~ nào" (あーんです , Aan desu ? ) "Nước" (水です , Mizu desu ? ) "Lại là đại hội thể thao - Phần 3" (2年の体育祭です 3 , 2-nen no taiikumatsuri desu 3 ? ) "Bộp bộp" (ポンポンです , Ponpon desu ? ) "Đạp xe đi dạo" (自転車でお出かけです , Jitensha de odekake desu ? ) "1 ngày của cha và con" (父と息子の一日です , Chichi to musuko no ichinichi desu ? ) "Emotional" (エモーショナルです , Emōshonaru desu ? ) "Cá vàng" (金魚です , Kingyo desu ? )
"Bố mẹ "chơm chơm"" (父と母のチューです , Chichi to haha no chū desu ? ) "Đồng phục mùa đông" (冬服です , Fuyufuku desu ? ) "Đồng phục mùa đông - Phần 2" (冬服です 2 , Fuyufuku desu 2 ? ) "Tập kịch cho lễ hội văn hóa" (文化祭の練習です , Bunkasai no renshū desu ? ) "Kế hoạch cho lễ hội văn hóa" (文化祭の予定です , Bunkasai no yotei desu ? ) "Ngày đầu của lễ hội văn hóa" (文化祭の一日目です , Bunkasai no ichinichime desu ? )
17 18 tháng 5 năm 2020[ 36] 978-4-09-850072-7 30 tháng 1 năm 2023[ 37] 978-604-2-23681-2
"Tóc giả" (カツラです , Katsura desu ? ) "Tớ ổn mà" (だいじょうぶです , Daijōbu desu ? ) "Không ổn chút nào" (どうでもよくないです , Dō demo yokunai desu ? ) "Đương nhiên rồi" (当然です , Tōzen desu ? ) "Không được" (ダメです , Dame desu ? ) "FBI" (FBIです , FBI desu ? ) "Kịch" (演劇 です , Engeki desu ? ) "Rủ chơi lễ hội" (お誘いです , Osaisoi desu ? ) "Bí mật" (ナイショです , Naisho desu ? ) "Hẹn hò lễ hội" (文化祭デートです , Bunkasai dēto desu ? )
"Dạ tiệc của hai người" (二人の後夜祭です , Futari no goya-sau desu ? )
18 18 tháng 9 năm 2020[ 38] 978-4-09-850178-6 20 tháng 2 năm 2023[ 37] 978-604-2-23682-9
"Ban nhạc" (バンドです , Bando desu ? ) "Bên ngoài tiệc ăn mừng" (打ち上げの外です , Uchiage no soto desu ? ) "Lấy le" (アピールですです , Apīru desu ? ) "Lễ hội văn hóa - Chuyện chưa kể" (文化祭の振り返りです , Bunkasai no furikaeri desu ? ) "Cơm nắm và súp miso" (おにぎりと味噌汁です , Onigiri to misoshiru desu ? ) "Kỹ năng" (テクニックです , Tekunikku desu ? ) "Escape room" (脱出です , Dasshutsu desu ? ) "Kém" (ヘタです , Heta desu ? ) "Bố mẹ "chơm chơm" - Phần 2" (父と母のチューです2 , Chichi to haha no chū desu ? ) "Lễ hội văn hóa của em trai" (弟の文化祭です , Otōto no bunkasai desu ? )
"Suy luận tâm sự tuổi hồng" (水平思考恋バナです , Suihei shikō koi bana desu ? ) "Kho nhà thể chất" (体育倉庫です , Taiiku sōko desu ? )
19 18 tháng 11 năm 2020[ 39] 978-4-09-850277-6 13 tháng 3 năm 2023[ 40] 978-604-2-23683-6
"Xa mặt cách lòng" (すれ通いです , Suregayoi desu ? ) "Bắt tai" (耳持ってかれるです , Mimi motte kaeru desu ? ) "Nhảy chân sáo" (スキップです , Sukippu desu ? ) "Ảo tưởng - Phần 3" (妄想です3 , Mōsō desu 3 ? ) "Hẹn hò nhóm?" (合コン?です , Gōkon? desu ? ) "Hẹn hò nhóm? - Phần 2" (合コン?です 2 , Gōkon? desu 2 ? ) "Hẹn hò nhóm? - Phần 3" (合コン?です 3 , Gōkon? desu 3 ? ) "Ảo tưởng - Phần 4" (妄想です 4 , Mōsō desu 4 ? ) "Miếng sưởi" (カイロです , Kairo desu ? ) "Họp mặt 4 bên" (四者面談です , Yonsha mendan desu ? )
"Học nhóm qua đêm" (お泊まり勉強会です , O tomari benkyō-kai desu ? ) "Thông tin liên lạc" (連絡先です , Renrakusen desu ? )
20 18 tháng 2 năm 2021[ 41] 978-4-09-850389-6 10 tháng 4 năm 2023[ 42] 978-604-2-28401-1
"Quà đáp lễ" (プレゼントのお返しです , Purezento no okaeshi desu ? ) "Không ngủ được" (眠れないです , Nemurenai desu ? ) "Trượt tuyết" (スノーボードです , Sunōbōdo desu ? ) "Trượt tuyết - Phần 2" (スノーボードです 2 , Sunōbōdo desu 2 ? ) "Nhà trọ" (旅館です , Ryokan desu ? ) "Nhà trọ - Phần 2" (旅館です 2 , Ryokan desu 2 ? ) "Họp khẩn cấp hội chị em" (帰宅後女子会です , Kitaku-go joshikai desu ? ) "Bố mẹ trượt tuyết" (父と母のスキーです , Chichi to haha no sukī desu ? ) "Cua" (蟹です , Kani desu ? ) "Trượt tuyết tâm sự" (スキーよもやま語です , Sukī yomoyamago desu ? )
"Nói mớ" (寝言です , Negoto desu ? )
21 18 tháng 5 năm 2021[ 43] 978-4-09-850529-6 8 tháng 5, 2023[ 44] 978-604-2-28402-8
"Giải đấu 3SPB" (ヌマブラトーナメントです , Numabura Tōnamento desu ? ) "Báo cáo cuối năm" (年末の報告相談です , Nenmatsu no hōkoku desu ? ) "Giã mochi" (餅つきです , Mochi-tsuki desu ? ) "Tin nhắn chúc mừng năm mới" (あけおメッセージです , Ake o messēji desu ? ) "Cuối năm không cười" (笑っちゃダメな年末です , Waratcha damena nenmatsu desu ? ) "Ru rú trong nhà" (引きこもりです , Hiki komori desu ? ) "Tăng cân hậu năm mới...Nhom nhom" (正月太...ごにょごにょです , Shōgatsu futoshi... go ni yogonyo desu ? ) "Hộ chiếu" (パスポートです , Pasupōto desu ? ) "Lên máy bay" (搭乗です , Tōjō desu ? ) "Nước Mĩ" (アメリカです , Amerika desu ? )
"Trường tiểu học" (エレメンタリースクールです , Erementarī Sukūru desu ? ) "Ăn trưa với hamburger" (お昼はハンバーガーです , Ohiru wa hanbāgā desu ? ) "Nhạc kịch" (ミュージカルです , Myūjikaru desu ? ) "Triển lãm" (美術館です , Bijutsukan desu ? ) "Tái ngộ" (再会です , Saikai desu ? )
22 18 tháng 8 năm 2021[ 45] 978-4-09-850644-6 12 tháng 6, 2023[ 46] 978-604-2-28403-5
"Không thích nhưng không phản đối" (嫌だけど嫌じゃないです , Iyadakedo iya janai desu ? ) "Phòng con trai" (男子部屋です , Danshi heya desu ? ) "Hoạt động tự do" (班行動です , Han kōdō desu ? ) "Rumiko và Kometani" (留美子ちゃんと米谷くんです , Rumiko-chan to Kometani-kun desu ? ) "Naruse và Ase" (成瀬くんと阿瀬さんです , Naruse-kun to Ase-san desu ? ) "Naruse và Ase - Phần 2" (成瀬くんと阿瀬さんです 2 , Naruse-kun to Ase-san desu 2 ? ) "Isagi và tôi" (潔さんと私です , Isagi-san to watashi desu ? ) "Chuyến du lịch của mỗi người" (それぞれの修学旅行です , Sorezore no shūgakuryokō desu ? ) "Nhìn tôi này" (こっち向いて。です , Kotchimuite. desu ? ) "Tớ cũng xin lỗi" (私もごめん。です , Watashi mo gomen. desu ? )
"Về nước" (帰国です , Kikoku desu ? ) "Indian Poker" (インディアンポーカーです , Indian Pōkā desu ? ) "Đi tham quan" (学年旅行です , Gakunen ryokō desu ? ) "Đi học" (学校です , Gakkō desu ? )
23 18 tháng 10 năm 2021[ 47] 978-4-09-850720-7 24 tháng 7, 2023[ 48] 978-604-2-28404-2
"Valentin thứ 2" (2年のバレンタインです , 2-nen no Barentain desu ? ) "Tỏ tình" (告白です , Kokuhaku desu ? ) "Tỏ tình - Phần 2" (告白です 2 , Kokuhaku desu 2 ? ) "Tỏ tình - Phần 3" (告白です 3 , Kokuhaku desu 3 ? ) "Tỏ tình - Phần 4" (告白です 4 , Kokuhaku desu 4 ? ) "Hậu tỏ tình" (告白の次の日です , Kokuhaku no tsugu no hi desu ? ) "Hậu tỏ tình - Phần 2" (告白の次の日です 2 , Kokuhaku no tsugi no hi desu 2 ? ) "Phản ứng" (リアクションです , Riakushon desu ? ) "Thảo luận hậu tỏ tình" (告白の後日談です , Kokuhaku no gojitsu-dan desu ? ) "Liếc mắt đưa tình" (目が合う。です , Megaau. desu ? )
"Liếc mắt đưa tình - Phần 2" (目が合う。です 2 , Megaau. desu 2 ? ) "Liếc mắt đưa tình - Phần 3" (目が合う。です 3 , Megaau. desu 3 ? ) "Liếc mắt đưa tình - Phần 4" (目が合う。です 4 , Megaau. desu 4 ? ) "Không chấp nhận" (認められないです , Mitomerarenai desu ? ) "Tiệc ngủ - Phần 2" (お泊まり会です 2 , O tomari-kai desu 2 ? )
24 18 tháng 1 năm 2022[ 49] 978-4-09-850866-2 7 tháng 8, 2023[ 50] 978-604-2-28405-9
"Cùng về nhé" (一緒に帰りましょうです , Issho ni kaerimashou desu ? ) "Chúc mừng tốt nghiệp" (卒業おめでとうございます。です , Sotsugyō omedetō gozaimasu. Desu ? ) "Chuyện Valentine trắng" (それぞれのホワイトデーです , Sorezore no Howaito Dē desu ? ) "Hẹn hò (với bố)" (デート(父と)です , Dēto (chichi to) desu ? ) "Lên đồ hẹn hò" (デート服です , Dēto-fuku desu ? ) "Hẹn hò thật nè" (デート本番です , Dēto honban desu ? ) "Hẹn hò thật nè - Phần 2" (デート本番です2 , Dēto honban desu 2 ? ) "Hậu trường hẹn hò" (デートの裏側です , Dēto no uragawa desu ? ) "Gravure" (グラビアです , Gurabia desu ? ) "Lễ bế giảng lớp 11" (2年の修了式です , 2-nen no shūryō-shiki desu ? )
"Lớp 12" (3年生です , 3-nensei desu ? )
25 18 tháng 4 năm 2022[ 51] 978-4-09-851058-0 25 tháng 9, 2023[ 52] 978-604-2-28406-6
"Bạn cùng lớp hơi..." (クラスメートは...です , Kurasumēto wa... desu ? ) "Nhập học" (入学です , Nyūgaku desu ? ) "Rumiko lớp 12" (3年の留美子ちゃんです , 3-nen no Rumiko-chan desu ? ) "Nói chuyện" (会話です , Kaiwa desu ? ) "Tớ đã cố gắng rồi" (頑張りました。です , Ganbari mashita. Desu ? ) "Đại chiến sinh tồn" (バトルロワイヤルです , Batoru Rowaiyaru desu ? ) "Đại chiến sinh tồn - Phần 2" (バトルロワイヤルです 2 , Batoru Rowaiyaru desu 2 ? ) "Shina" (椎名さんです , Shīna-san desu ? ) "Chuyện bên lề đại chiến sinh tồn" (バトルロワイヤルよもやま話です , Batoru Rowaiyaru yomoyamabanashi desu ? ) "MVP" (MVPです , MVP desu ? )
"Sinh tồn và những mẩu chuyện" (バトロワこぼれ話です , Batorowa kobore banashi desu ? ) "Nhảy dây siêu to khổng lồ" (大繩跳びです , Ōnawa tobi desu ? )
26 15 tháng 7 năm 2022[ 53] 978-4-09-851185-3 — 978-604-2-28407-3
27 18 tháng 10 năm 2022[ 54] 978-4-09-851349-9 — 978-604-2-28408-0
28 18 tháng 1, 2023[ 55] 978-4-09-851532-5 — 978-604-2-28409-7
29 18 tháng 4 năm 2023[ 56] 978-4-09-852027-5 — —
30 18 tháng 7 năm 2023[ 57] 978-4-09-852611-6 — —
31 18 tháng 10 năm 2023[ 58] 978-4-09-852853-0 — —
32 18 tháng 1 năm 2024[ 59] 978-4-09-853073-1 — —
33 17 tháng 4 năm 2024[ 60] 978-4-09-853220-9 — —
34 18 tháng 7 năm 2024[ 61] 978-4-09-853434-0 — —
35 18 tháng 10 năm 2024[ 62] 978-4-09-853635-1 — —
36 17 tháng 1 năm 2025[ 63] 978-4-09-853813-3 — —