Danh sách tập truyện Komi - Nữ thần sợ giao tiếp

Bìa truyện gồm hai nhân vật Komi và Tadano
Tập đầu tiên của Komi - Nữ thần sợ giao tiếp, xuất bản tại Việt Nam bởi Nhà xuất bản Kim Đồng

Komi - Nữ thần sợ giao tiếp (Nhật: 古見さんは、コミュ症です。 Hepburn: Komi-san wa, Komyushō Desu.?) do Oda Tomohito viết và minh họa, được xuất bản lần đầu trên tạp chí Tuần san Shōnen Sunday của nhà xuất bản Shogakukan ở dạng chương one-shot vào ngày 16 tháng 9 năm 2015,[1][2] trước khi được mở rộng thành một loạt manga hoàn chỉnh với chương đầu tiên được phát hành vào ngày 18 tháng 6 năm 2016 với vài thay đổi nhỏ.[3] Các chương manga sau đó được Shogakukan tập hợp thành 28 tập tankōbon tính đến ngày tháng 1 năm 2023. Tập truyện đầu tiên được phát hành ngày 16 tháng 9 năm 2016.[4] Vào tháng 11 năm 2018, Viz Media công bố bản quyền tiếng Anh của truyện và phát hành tập đầu tiên từ tháng 6 năm 2019.[5] Tại Việt Nam, bộ truyện được Nhà xuất bản Kim Đồng phát hành lần đầu vào ngày 6 tháng 12 năm 2021[6][7] và tính đến ngày 25 tháng 9 năm 2023, 25 tập truyện đã được phát hành.

Danh sách tập truyện

[sửa | sửa mã nguồn]
#Phát hành Tiếng NhậtPhát hành tiếng Việt
Ngày phát hànhISBNNgày phát hànhISBN
01 16 tháng 9 năm 2016[8]978-4-09-127343-76 tháng 12, 2021[9]978-604-2-23146-6
  1. "Thường dân" ( () (つう) (ひと)です "Futsū no Hito desu"?)
  2. "Bình yên" ( (へい) (おん)です Heiondesu?)
  3. "Kẻ mờ ám!?" ( (くせ) (もの)です Kusemonodesu?)
  4. "Tớ không giỏi" ( (にが) ()です Nigatedesu?)
  5. "Tớ muốn trò chuyện" ( (しゃべ)りたいんです Shaberitaindesu?)
  6. "Tớ muốn xin lỗi" ( (あやま)りたいんです Ayamaritaindesu?)
  7. "Lại một lần nữa nào" (もう (いっ) (かい)、です Mōikkai, desu?)
  8. "Sợ quá..." ( (こわ)い... です Kowai... desu?)
  9. "Bạn nối khố" ( (おさな) () (じみ)です Osananajimidesu?)
  10. "Quá khứ đen tối" ( (くろ) (れき) ()です Kokurekishidesu?)
  1. "Tớ không phải sát thủ" ( (ころ) ()じゃないです Koroshiya janai desu?)
  2. "Sai vặt" (パシリです Pashiri desu?)
  3. "Lần đầu làm chuyện đó" (はじめてのおつかいです Hajimetenōtsukai desu?)
  4. "Sợ bị chú ý" (あがり (しょう)です Agarishō desu?)
  5. "Đến trường" ( (とう) (こう)です Tōkō desu?)
  6. "Điện thoại di động" ( (けい) (たい) (でん) ()です Geitaidenwa desu?)
  7. "Bầu ban cán sự" ( () (いん) (かい) ()です Īnkaigi desu?)
  8. "Gọi nhầm" ( () (ちが) (でん) ()です Machigaidenwa desu?)
  9. "Saito đây!" ( (さい) (とう)さんです Saitō-san desu?)
    • Ngoại truyện
02 16 tháng 12 năm 2016[10]978-4-09-127426-720 tháng 12 năm 2021 (2021-12-20)[9]978-604-2-23147-3
  1. "Kiểm tra sức khỏe" ( (しん) (たい) (けん) ()です Shintai Kensa desu?)
  2. "Kiểm tra thể lực" ( (たい) (りょく) (そく) (てい)です Tairyoku Sokutei desu?)
  3. "Đến chơi nhà" (家庭訪問です Katei hōmon desu?)
  4. ""Ren"" (恋です Ren desu?)
  5. ""Ren - Phần 2"" (恋です。2 Ren desu. 2?)
  6. ""Ren - Phần 3"" (恋です。3 Ren desu. 3?)
  7. ""Ren - Phần 4"" (恋です。4 Ren desu. 4?)
  8. "Đồng phục hè" (夏服です Natsufuku desu?)
  9. "Sợi mềm không mỡ ít gừng ít rau" (メンヤワラカメアブラナシショウガヤサイスクナメです Yasai ninniku abura mashi mashi karame desu?)
  10. "Chơi chữ" (ギャグです Gyagu desu?)
  1. "Mưa" (雨です Ame desu?)
  2. "Khế ước máu" (血の契約です Chi no keiyaku desu?)
  3. "Thời cấp 2 của Tadano" (只野くんの中学時代です Tadanokun no chuugaku jidai desu?)
  4. "Mua sắm" (お買い物です Okaimono desu?)
  5. "Tiệm làm tóc" (美容室です Biyou shitsu desu?)
    • Ngoại truyện
03 17 tháng 3 năm 2017[11]978-4-09-127509-710 tháng 1 năm 2022 (2022-01-10)[12]978-604-2-23148-0
  1. "Không âu lo" (モヤモヤです?)
  2. "Ôn thi" (テスト勉強です?)
  3. "Nghỉ hè" (夏休みです?)
  4. "Hẹn gặp" (待ち合わせです?)
  5. "Công viên nước" (プールです?)
  6. "Trầy xước tí thôi" (擦り剥いただけです?)
  7. "Thư viện" (図書館です?)
  8. "Đá bào" (かき氷です?)
  9. "Làm thêm" (アルバイトです?)
  10. "Công viên" (公園です?)
  1. "Obon" (お盆です?)
  2. "Lễ hội" (お祭りです?)
  3. "Lễ hội - Phần 2" (お祭りです。2?)
04 16 tháng 6 năm 2017[13]978-4-09-127575-28 tháng 2 năm 2022[14]978-604-2-23148-0
  1. "Chơi game" (テレビゲームです?)
  2. "Ngày oi bức" (暑い日です?)
  3. "Kì nghỉ hè kết thúc" (夏休みも終わりです?)
  4. "Cô bé quê mùa" (田舎の子です?)
  5. "Có gì trên mặt cậu kìa" (顔にゴミがついてます・・・です?)
  6. "Gọi tên" (名前です?)
  7. "Đại hội thể thao - Phần 1" (体育祭前編です?)
  8. "Đại hội thể thao - Phần 2" (体育祭前編です。2?)
  9. "Tâm tư" (気持ちです?)
  10. "Purika" (プリクラです?)
05 18 tháng 7 năm 2017[15]978-4-09-127664-321 tháng 2 năm 2022[14]978-604-2-23150-3
  1. "Cảm giác khó chịu lạ lùng này..." (ちょっと苦しいような気持ちです?)
  2. "Bão lớn" (台風です?)
  3. "Bão tan" (台風一過です?)
  4. "Sành ăn cùng các bạn" (みんなでグルメです?)
  5. "Chương trình lễ hội văn hóa" (文化祭の出し物です?)
  6. "Có đôi có cặp" (連れ添いです?)
  7. "Chuẩn bị cho lễ hội văn hóa" (文化祭準備です?)
  8. "Phát tờ rơi" (チラシ配りです?)
  9. "Trước thềm lễ hội văn hóa" (文化祭前日です?)
  10. "Hầu gái" (プリクラです?)
  1. "Tadano cũng là hầu gái" (只野くんもメイドです?)
  2. "Cà phê hầu gái của Najimi" (なじみちゃんのメイドカフェです?)
  3. "Lễ hội văn hóa" (文化祭です?)
  4. "Lễ hội văn hóa - Phần 2" (文化祭です。2?)
  5. "Dạ tiệc" (後夜祭です?)
06 18 tháng 10 năm 2017[16]978-4-09-127856-27 tháng 3, 2022[17]978-604-2-23151-0
  1. "Ăn mừng" (打ち上げです?)
  2. "Mua sắm cùng bố" (お父さんとお買い物です?)
  3. "Ảo tưởng" (妄想です?)
  4. "Bất hảo" (不良です?)
  5. "Ảo tưởng - Phần 2" (妄想です。2?)
  6. "Lập đông" (冬の訪れです?)
  7. "Học nhóm ở nhà Nakanaka" (中々さんちで勉強です?)
  8. "Rủ ăn trưa" (お昼のお誘いです?)
  9. "Cà phê mèo" (猫カフェです?)
  10. "Thi cuối kì" (期末テストです?)
  1. "Trò chơi "Tớ yêu cậu"" (愛してるゲームです?)
  2. "Khoai lang nướng" (石焼き芋です?)
  3. "Hồi tưởng lễ hội văn hóa" (文化祭の思い出です?)
07 18 tháng 12 năm 2017[18]978-4-09-127885-221 tháng 3 năm 2022[17]978-604-2-23152-7
  1. "Chọn quà" (プレゼント選びです?)
  2. "Giáng sinh an lành..." (メリークリスマス・・・です?)
  3. "Chọn quà - Khác" (もう一つのプレゼント選びです?)
  4. "Người tuyết" (雪合戦です?)
  5. "Trận ném tuyết" (年末です?)
  6. "Cuối năm" (元旦です?)
  7. "Sáng mùng 1" (不良です?)
  8. "Miko" (巫女さんです?)
  9. "Năm mới của mọi người" (それぞれのお正月です?)
  10. "Trượt băng" (アイススケートです?)
  1. "Đi chợ cho bữa tối" (晩御飯のお買い物です?)
  2. "Chỗ ngồi" (座る場所です?)
  3. "Ai là vua?" (王様です?)
  4. "Cảm lạnh" (風邪です?)
08 16 tháng 3 năm 2018[19]978-4-09-128091-64 tháng 4, 2022[20]978-604-2-23153-4
  1. "Hiểu nhầm" (誤解です?)
  2. "Ảo giác?" (幻覚です?)
  3. "Ái kỉ" (ナルシストです?)
  4. "Chia nhóm đi ngoại khóa" (修学旅行の班決めです?)
  5. "Du lịch ngoại khóa" (修学旅行です?)
  6. "Hướng dẫn viên" (ガイドさんです?)
  7. "Phòng tắm" (お風呂です?)
  8. "Gối chiến" (まくら投げです?)
  9. "Tham quan tự do" (自由行動です?)
  10. "Công viên phim trường" (映画村です?)
  1. "Vũ trụ" (宇宙です?)
  2. "Yoyo mặt nạ quỷ" (ヨーヨー般若です?)
  3. "Đêm thứ hai" (二日目の夜です?)
  4. "Trên đường về" (帰りの新幹線です?)
09 18 tháng 6 năm 2018[21]978-4-09-128254-525 tháng 4, 2022[20]978-604-2-23673-7
  1. "Cách các bạn giao tiếp" (みんなのコミュニケーションです?)
  2. "Tẩy chiến" (消しゴム&ゴーです?)
  3. "Chuẩn bị cho Valentine" (バレンタインの準備です?)
  4. "Lễ Valentine" (バレンタインです?)
  5. "Lễ Valentine - Phần 2" (バレンタインです。2?)
  6. "Hậu lễ Valentine" (バレンタインデーのあとです?)
  7. "Vết rách" (伝線です?)
  8. "Kim Bổng Hàng Quỷ" (鬼に金棒です?)
  9. "Ngọt ngào" (甘いです?)
  10. "Son dưỡng" (リップクリームです?)
  1. "Cãi lộn" (ケンカです?)
  2. "Bố (17) và mẹ (17)" (お父さん(17)とお母さん(17)です?)
  3. "Socola tình bạn" (友達チョコです?)
  4. "Thứ 6 ngày 13" (13日の金曜日です?)
  5. "Valentine trắng" (ホワイトデーです?)
10 18 tháng 9 năm 2018[22]978-4-09-128390-020 tháng 6, 2022[23]978-604-2-23674-4
  1. ""Một năm"" (一年間です?)
  2. "Lớp mới" (新しいクラスです?)
  3. "Gyaru" (ギャルです?)
  4. "Tớ cũng vậy" (私も同じです?)
  5. "Komi em" (古見くんです?)
  6. "Lại là Manba" (マンバ再びです?)
  7. "Manbagi và Tadano" (万場木さんと只野くんです?)
  8. "Trang điểm" (メイクです?)
  9. "Kiểm tra sức khỏe - Phần 2" (体力測定です。2?)
  10. "Dị ứng phấn hoa" (花粉症です?)
  1. "Đột nhiên" (突然です?)
  2. "Bạn của Manbagi" (万場木さんの友達です?)
  3. "Con bọ" (虫です?)
  4. "Tiệc ngủ" (お泊まり会です?)
11 18 tháng 12 năm 2018[24]978-4-09-128590-411 tháng 7, 2022[25]978-604-2-23675-1
  1. "Vượt chướng ngại vật" (アスレチックです?)
  2. "Ngắm sao" (星です?)
  3. "Đá bóng" (サッカーです?)
  4. "Bất hảo - Phần 2" (不良です。2?)
  5. "Bất hảo - Phần 3" (不良です。3?)
  6. "Bất hảo - Phần 4" (不良です。4?)
  7. "Thăm nhà Kato" (加藤さんの家です?)
  8. "Cuộc thi diện đồng phục hè" (夏服グランプリ?です?)
  9. "Mồ hôi" (汗です?)
  10. "Sói" (狼です?)
  1. "Màn tỏ tình của phụ huynh" (母と父の告白です?)
  2. "Chuyện của Nakanaka" (中々さんのお話です?)
  3. "Đu xà" (逆上がりです?)
  4. "Mùa mưa" (梅雨です?)
  5. "Mùa mưa - Phần 2" (梅雨です。2?)
12 18 tháng 3 năm 2019[26]978-4-09-128802-88 tháng 8, 2022[27]978-604-2-23676-8
  1. "Giáo viên" (先生です?)
  2. "Đại hội ôn thi cấm-chỉ-làm-ồn lần thứ 4" (第四回絶対にうるさくしてはいけないテスト勉強です?)
  3. "Danh sách những việc muốn làm" (やりたいことリストです?)
  4. "Cà chua bi" (チトマトです?)
  5. "Lời mời" (お誘いです?)
  6. "Chọn đồ bơi" (水着選びです?)
  7. "Biển!" (海!です?)
  8. "Bạn trai" (彼氏です?)
  9. "Bố mẹ đi biển" (お父さんとお母さんの海です?)
  10. "Tập thể dục theo đài" (ラジオ体操です?)
  1. "Sữa nóng" (ホットミルクです?)
  2. "Chơi búp bê" (お人形遊びです?)
  3. "WcDonald's" (ワックです?)
13 18 tháng 6 năm 2019[28]978-4-09-129166-019 tháng 9, 2022[29]978-604-2-23677-5
  1. "Ngày vắng mẹ" (母のいない日です?)
  2. "Bé Rei" (澪ちゃんです?)
  3. "Bé Rei bám đuôi" (澪ちゃんの追跡です?)
  4. "Ngày hè tuyệt vời của Nakanaka" (中々さんの華麗なる夏の一日です?)
  5. "Cỏ bốn lá" (四つ葉です?)
  6. "Tắm cùng bé Rei" (澪ちゃんとお風呂です?)
  7. "Tạm biệt bé Rei" (澪ちゃんとお別れです?)
  8. "Cuộc gặp mùa hè" (夏の逢瀬です?)
  9. "Run sợ ở nhà Katai!" (恐怖!片居家の一族!です?)
  10. "Thi gan" (肝試しです?)
  11. "Thi gan - Phần 2" (肝試しです。2?)
14 19 tháng 9 năm 2019[30]978-4-09-129329-924 tháng 10, 2022[31]978-604-2-23678-2
  1. "Cứng rắn" (硬派です?)
  2. "Xe buýt nhanh" (高速バスです?)
  3. "Về quê chơi" (田舎遊びです?)
  4. "Chọi bông mã đề" (オオバコ相撲です?)
  5. "Lễ Obon của mỗi người" (それぞれのお盆です?)
  6. "Tập đạp xe" (自転車の練習です?)
  7. "Họp lớp 11-A" (2年1組懇親会です?)
  8. "Hậu thi gan" (肝試しその後です?)
  9. "Pháo bông que" (線香花火です?)
  10. "Muỗi" (蚊です?)
  1. "CLB săn tạp chí bờ sông" (河川敷、本探し部です?)
  2. "Gian hàng lễ hội" (屋台です?)
  3. "Pháo hoa" (花火です?)
  4. "3 người" (3人です?)
15 18 tháng 11 năm 2019[32]978-4-09-129441-821 tháng 11, 2022[33]978-604-2-23679-9
  1. "Sạch sẽ" (清潔です?)
  2. "Twister" (シイスターゲームです?)
  3. "OUT & LAW ~ The Movie ~" (OUT & LAW ~The Movie~ です?)
  4. "Oẳn tù tì u đầu" (たたいてかぶってじゃんけんぽんです?)
  5. "Hội học sinh" (生徒会です?)
  6. "Nụ cười" (笑顔です?)
  7. "Đại diện phát biểu" (応援代表です?)
  8. "Đại diện phát biểu - Phần 2" (応援代表です 2?)
  9. "Chiều cao (身長です?)
  10. "Chiều cao - Phần 2" (身長です 2?)
  1. "Tương tư" (恋心です?)
  2. "Tiệc tại gia" (晩餐会です?)
    • Ngoại truyện
16 18 tháng 2 năm 2020[34]978-4-09-129555-226 tháng 12, 2022[35]978-604-2-23680-5
  1. "Lại là đại hội thể thao" (2年の体育祭です 2-nen no taiikumatsuri desu?)
  2. "Lại là đại hội thể thao - Phần 2" (2年の体育祭です 2 2-nen no taiikumatsuri desu 2?)
  3. "A ~ nào" (あーんです Aan desu?)
  4. "Nước" (水です Mizu desu?)
  5. "Lại là đại hội thể thao - Phần 3" (2年の体育祭です 3 2-nen no taiikumatsuri desu 3?)
  6. "Bộp bộp" (ポンポンです Ponpon desu?)
  7. "Đạp xe đi dạo" (自転車でお出かけです Jitensha de odekake desu?)
  8. "1 ngày của cha và con" (父と息子の一日です Chichi to musuko no ichinichi desu?)
  9. "Emotional" (エモーショナルです Emōshonaru desu?)
  10. "Cá vàng" (金魚です Kingyo desu?)
  1. "Bố mẹ "chơm chơm"" (父と母のチューです Chichi to haha no chū desu?)
  2. "Đồng phục mùa đông" (冬服です Fuyufuku desu?)
  3. "Đồng phục mùa đông - Phần 2" (冬服です 2 Fuyufuku desu 2?)
  4. "Tập kịch cho lễ hội văn hóa" (文化祭の練習です Bunkasai no renshū desu?)
  5. "Kế hoạch cho lễ hội văn hóa" (文化祭の予定です Bunkasai no yotei desu?)
  6. "Ngày đầu của lễ hội văn hóa" (文化祭の一日目です Bunkasai no ichinichime desu?)
    • Ngoại truyện
17 18 tháng 5 năm 2020[36]978-4-09-850072-730 tháng 1 năm 2023[37]978-604-2-23681-2
  1. "Tóc giả" (カツラです Katsura desu?)
  2. "Tớ ổn mà" (だいじょうぶです Daijōbu desu?)
  3. "Không ổn chút nào" (どうでもよくないです Dō demo yokunai desu?)
  4. "Đương nhiên rồi" (当然です Tōzen desu?)
  5. "Không được" (ダメです Dame desu?)
  6. "FBI" (FBIです FBI desu?)
  7. "Kịch" (演劇 です Engeki desu?)
  8. "Rủ chơi lễ hội" (お誘いです Osaisoi desu?)
  9. "Bí mật" (ナイショです Naisho desu?)
  10. "Hẹn hò lễ hội" (文化祭デートです Bunkasai dēto desu?)
  1. "Dạ tiệc của hai người" (二人の後夜祭です Futari no goya-sau desu?)
    • Ngoại truyện
18 18 tháng 9 năm 2020[38]978-4-09-850178-620 tháng 2 năm 2023[37]978-604-2-23682-9
  1. "Ban nhạc" (バンドです Bando desu?)
  2. "Bên ngoài tiệc ăn mừng" (打ち上げの外です Uchiage no soto desu?)
  3. "Lấy le" (アピールですです Apīru desu?)
  4. "Lễ hội văn hóa - Chuyện chưa kể" (文化祭の振り返りです Bunkasai no furikaeri desu?)
  5. "Cơm nắm và súp miso" (おにぎりと味噌汁です Onigiri to misoshiru desu?)
  6. "Kỹ năng" (テクニックです Tekunikku desu?)
  7. "Escape room" (脱出です Dasshutsu desu?)
  8. "Kém" (ヘタです Heta desu?)
  9. "Bố mẹ "chơm chơm" - Phần 2" (父と母のチューです2 Chichi to haha no chū desu?)
  10. "Lễ hội văn hóa của em trai" (弟の文化祭です Otōto no bunkasai desu?)
  1. "Suy luận tâm sự tuổi hồng" (水平思考恋バナです Suihei shikō koi bana desu?)
  2. "Kho nhà thể chất" (体育倉庫です Taiiku sōko desu?)
    • Ngoại truyện
19 18 tháng 11 năm 2020[39]978-4-09-850277-613 tháng 3 năm 2023[40]978-604-2-23683-6
  1. "Xa mặt cách lòng" (すれ通いです Suregayoi desu?)
  2. "Bắt tai" (耳持ってかれるです Mimi motte kaeru desu?)
  3. "Nhảy chân sáo" (スキップです Sukippu desu?)
  4. "Ảo tưởng - Phần 3" (妄想です3 Mōsō desu 3?)
  5. "Hẹn hò nhóm?" (合コン?です Gōkon? desu?)
  6. "Hẹn hò nhóm? - Phần 2" (合コン?です 2 Gōkon? desu 2?)
  7. "Hẹn hò nhóm? - Phần 3" (合コン?です 3 Gōkon? desu 3?)
  8. "Ảo tưởng - Phần 4" (妄想です 4 Mōsō desu 4?)
  9. "Miếng sưởi" (カイロです Kairo desu?)
  10. "Họp mặt 4 bên" (四者面談です Yonsha mendan desu?)
  1. "Học nhóm qua đêm" (お泊まり勉強会です O tomari benkyō-kai desu?)
  2. "Thông tin liên lạc" (連絡先です Renrakusen desu?)
    • Ngoại truyện
20 18 tháng 2 năm 2021[41]978-4-09-850389-610 tháng 4 năm 2023[42]978-604-2-28401-1
  1. "Quà đáp lễ" (プレゼントのお返しです Purezento no okaeshi desu?)
  2. "Không ngủ được" (眠れないです Nemurenai desu?)
  3. "Trượt tuyết" (スノーボードです Sunōbōdo desu?)
  4. "Trượt tuyết - Phần 2" (スノーボードです 2 Sunōbōdo desu 2?)
  5. "Nhà trọ" (旅館です Ryokan desu?)
  6. "Nhà trọ - Phần 2" (旅館です 2 Ryokan desu 2?)
  7. "Họp khẩn cấp hội chị em" (帰宅後女子会です Kitaku-go joshikai desu?)
  8. "Bố mẹ trượt tuyết" (父と母のスキーです Chichi to haha no sukī desu?)
  9. "Cua" (蟹です Kani desu?)
  10. "Trượt tuyết tâm sự" (スキーよもやま語です Sukī yomoyamago desu?)
  1. "Nói mớ" (寝言です Negoto desu?)
    • Ngoại truyện
21 18 tháng 5 năm 2021[43]978-4-09-850529-68 tháng 5, 2023[44]978-604-2-28402-8
  1. "Giải đấu 3SPB" (ヌマブラトーナメントです Numabura Tōnamento desu?)
  2. "Báo cáo cuối năm" (年末の報告相談です Nenmatsu no hōkoku desu?)
  3. "Giã mochi" (餅つきです Mochi-tsuki desu?)
  4. "Tin nhắn chúc mừng năm mới" (あけおメッセージです Ake o messēji desu?)
  5. "Cuối năm không cười" (笑っちゃダメな年末です Waratcha damena nenmatsu desu?)
  6. "Ru rú trong nhà" (引きこもりです Hiki komori desu?)
  7. "Tăng cân hậu năm mới...Nhom nhom" (正月太...ごにょごにょです Shōgatsu futoshi... go ni yogonyo desu?)
  8. "Hộ chiếu" (パスポートです Pasupōto desu?)
  9. "Lên máy bay" (搭乗です Tōjō desu?)
  10. "Nước Mĩ" (アメリカです Amerika desu?)
  1. "Trường tiểu học" (エレメンタリースクールです Erementarī Sukūru desu?)
  2. "Ăn trưa với hamburger" (お昼はハンバーガーです Ohiru wa hanbāgā desu?)
  3. "Nhạc kịch" (ミュージカルです Myūjikaru desu?)
  4. "Triển lãm" (美術館です Bijutsukan desu?)
  5. "Tái ngộ" (再会です Saikai desu?)
    • Ngoại truyện
22 18 tháng 8 năm 2021[45]978-4-09-850644-612 tháng 6, 2023[46]978-604-2-28403-5
  1. "Không thích nhưng không phản đối" (嫌だけど嫌じゃないです Iyadakedo iya janai desu?)
  2. "Phòng con trai" (男子部屋です Danshi heya desu?)
  3. "Hoạt động tự do" (班行動です Han kōdō desu?)
  4. "Rumiko và Kometani" (留美子ちゃんと米谷くんです Rumiko-chan to Kometani-kun desu?)
  5. "Naruse và Ase" (成瀬くんと阿瀬さんです Naruse-kun to Ase-san desu?)
  6. "Naruse và Ase - Phần 2" (成瀬くんと阿瀬さんです 2 Naruse-kun to Ase-san desu 2?)
  7. "Isagi và tôi" (潔さんと私です Isagi-san to watashi desu?)
  8. "Chuyến du lịch của mỗi người" (それぞれの修学旅行です Sorezore no shūgakuryokō desu?)
  9. "Nhìn tôi này" (こっち向いて。です Kotchimuite. desu?)
  10. "Tớ cũng xin lỗi" (私もごめん。です Watashi mo gomen. desu?)
  1. "Về nước" (帰国です Kikoku desu?)
  2. "Indian Poker" (インディアンポーカーです Indian Pōkā desu?)
  3. "Đi tham quan" (学年旅行です Gakunen ryokō desu?)
  4. "Đi học" (学校です Gakkō desu?)
    • Ngoại truyện
23 18 tháng 10 năm 2021[47]978-4-09-850720-724 tháng 7, 2023[48]978-604-2-28404-2
  1. "Valentin thứ 2" (2年のバレンタインです 2-nen no Barentain desu?)
  2. "Tỏ tình" (告白です Kokuhaku desu?)
  3. "Tỏ tình - Phần 2" (告白です 2 Kokuhaku desu 2?)
  4. "Tỏ tình - Phần 3" (告白です 3 Kokuhaku desu 3?)
  5. "Tỏ tình - Phần 4" (告白です 4 Kokuhaku desu 4?)
  6. "Hậu tỏ tình" (告白の次の日です Kokuhaku no tsugu no hi desu?)
  7. "Hậu tỏ tình - Phần 2" (告白の次の日です 2 Kokuhaku no tsugi no hi desu 2?)
  8. "Phản ứng" (リアクションです Riakushon desu?)
  9. "Thảo luận hậu tỏ tình" (告白の後日談です Kokuhaku no gojitsu-dan desu?)
  10. "Liếc mắt đưa tình" (目が合う。です Megaau. desu?)
  1. "Liếc mắt đưa tình - Phần 2" (目が合う。です 2 Megaau. desu 2?)
  2. "Liếc mắt đưa tình - Phần 3" (目が合う。です 3 Megaau. desu 3?)
  3. "Liếc mắt đưa tình - Phần 4" (目が合う。です 4 Megaau. desu 4?)
  4. "Không chấp nhận" (認められないです Mitomerarenai desu?)
  5. "Tiệc ngủ - Phần 2" (お泊まり会です 2 O tomari-kai desu 2?)
    • Ngoại truyện
24 18 tháng 1 năm 2022[49]978-4-09-850866-27 tháng 8, 2023[50]978-604-2-28405-9
  1. "Cùng về nhé" (一緒に帰りましょうです Issho ni kaerimashou desu?)
  2. "Chúc mừng tốt nghiệp" (卒業おめでとうございます。です Sotsugyō omedetō gozaimasu. Desu?)
  3. "Chuyện Valentine trắng" (それぞれのホワイトデーです Sorezore no Howaito Dē desu?)
  4. "Hẹn hò (với bố)" (デート(父と)です Dēto (chichi to) desu?)
  5. "Lên đồ hẹn hò" (デート服です Dēto-fuku desu?)
  6. "Hẹn hò thật nè" (デート本番です Dēto honban desu?)
  7. "Hẹn hò thật nè - Phần 2" (デート本番です2 Dēto honban desu 2?)
  8. "Hậu trường hẹn hò" (デートの裏側です Dēto no uragawa desu?)
  9. "Gravure" (グラビアです Gurabia desu?)
  10. "Lễ bế giảng lớp 11" (2年の修了式です 2-nen no shūryō-shiki desu?)
  1. "Lớp 12" (3年生です 3-nensei desu?)
    • Ngoại truyện
25 18 tháng 4 năm 2022[51]978-4-09-851058-025 tháng 9, 2023[52]978-604-2-28406-6
  1. "Bạn cùng lớp hơi..." (クラスメートは...です Kurasumēto wa... desu?)
  2. "Nhập học" (入学です Nyūgaku desu?)
  3. "Rumiko lớp 12" (3年の留美子ちゃんです 3-nen no Rumiko-chan desu?)
  4. "Nói chuyện" (会話です Kaiwa desu?)
  5. "Tớ đã cố gắng rồi" (頑張りました。です Ganbari mashita. Desu?)
  6. "Đại chiến sinh tồn" (バトルロワイヤルです Batoru Rowaiyaru desu?)
  7. "Đại chiến sinh tồn - Phần 2" (バトルロワイヤルです 2 Batoru Rowaiyaru desu 2?)
  8. "Shina" (椎名さんです Shīna-san desu?)
  9. "Chuyện bên lề đại chiến sinh tồn" (バトルロワイヤルよもやま話です Batoru Rowaiyaru yomoyamabanashi desu?)
  10. "MVP" (MVPです MVP desu?)
  1. "Sinh tồn và những mẩu chuyện" (バトロワこぼれ話です Batorowa kobore banashi desu?)
  2. "Nhảy dây siêu to khổng lồ" (大繩跳びです Ōnawa tobi desu?)
    • Ngoại truyện
26 15 tháng 7 năm 2022[53]978-4-09-851185-3978-604-2-28407-3
27 18 tháng 10 năm 2022[54]978-4-09-851349-9978-604-2-28408-0
28 18 tháng 1, 2023[55]978-4-09-851532-5978-604-2-28409-7
29 18 tháng 4 năm 2023[56]978-4-09-852027-5
30 18 tháng 7 năm 2023[57]978-4-09-852611-6
31 18 tháng 10 năm 2023[58]978-4-09-852853-0
32 18 tháng 1 năm 2024[59]978-4-09-853073-1
33 17 tháng 4 năm 2024[60]978-4-09-853220-9
34 18 tháng 7 năm 2024[61]978-4-09-853434-0
35 18 tháng 10 năm 2024[62]978-4-09-853635-1
36 17 tháng 1 năm 2025[63]978-4-09-853813-3
Mã ISBN tiếng Việt được lấy từ Cục Xuất bản, In và Phát hành - Bộ thông tin và truyền thông.[64]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “サンデーにて新鋭の読み切り連弾企画、第1弾にはコミュ症の美少女が登場 - コミックナタリー”. Natalie (bằng tiếng Nhật). Natasha, Inc. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2018.
  2. ^ “週刊少年サンデー:手始めに読み切り5作品 新人・若手の新連載は来月から - MANTANWEB(まんたんウェブ)”. MANTANWEB(まんたんウェブ) (bằng tiếng Nhật). Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 28 tháng 9 năm 2018.
  3. ^ “「だがしかし」描き下ろしブロマイドがサンデーに!全サ、コミュ症の新連載も”. Natalie (bằng tiếng Nhật). ngày 18 tháng 5 năm 2016. Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2018.
  4. ^ “美少女なのにコミュ症?サンデー発、オダトモヒトが描く学園生活コメディ - コミックナタリー”. Natalie (bằng tiếng Nhật). Natasha, Inc. Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2018.
  5. ^ Sherman, Jennifer (ngày 17 tháng 11 năm 2018). “Viz Media Licenses My Hero Academia: Smash!!, Komi Can't Communicate, Beastars Manga”. Anime News Network. Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 17 tháng 11 năm 2018.
  6. ^ Nhà xuấn bản Kim Đồng (17 tháng 6 năm 2021). “Công bố bản quyền Manga mới”. facebook.com. Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 7 năm 2022. Truy cập ngày 15 tháng 10 năm 2021.
  7. ^ Nhà xuất bản Kim Đồng (19 tháng 8 năm 2021). “Thông báo của nhà xuất bản Kim Đồng về thời gian phát hành tại Việt Nam”. facebook.com. Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 7 năm 2022. Truy cập ngày 15 tháng 10 năm 2021.
  8. ^ 古見さんは、コミュ症です。 1 (bằng tiếng Nhật). Shogakukan. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 5 năm 2020. Truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2018.
  9. ^ a b “LỊCH PHÁT HÀNH SÁCH ĐỊNH KÌ THÁNG 12/2021”. nxbkimdong.com.vn. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 1 năm 2022. Truy cập 9 tháng 7, 2022.
  10. ^ 古見さんは、コミュ症です。 2 (bằng tiếng Nhật). Shogakukan. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2018.
  11. ^ 古見さんは、コミュ症です。 3 (bằng tiếng Nhật). Shogakukan. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2018.
  12. ^ “LỊCH PHÁT HÀNH SÁCH ĐỊNH KÌ THÁNG 01/2022”. nxbkimdong.com.vn. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 1 năm 2022. Truy cập 9 tháng 7, 2022.
  13. ^ 古見さんは、コミュ症です。 4 (bằng tiếng Nhật). Shogakukan. Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 9 năm 2019. Truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2018.
  14. ^ a b “LỊCH PHÁT HÀNH SÁCH ĐỊNH KÌ THÁNG 02/2022”. nxbkimdong.com.vn. Truy cập 9 tháng 7, 2022.[liên kết hỏng]
  15. ^ 古見さんは、コミュ症です。 5 (bằng tiếng Nhật). Shogakukan. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2018.
  16. ^ 古見さんは、コミュ症です。 6 (bằng tiếng Nhật). Shogakukan. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2018.
  17. ^ a b “LỊCH PHÁT HÀNH SÁCH ĐỊNH KÌ THÁNG 03/2022”. nxbkimdong.com.vn. Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 3 năm 2022. Truy cập 9 tháng 7, 2022.
  18. ^ 古見さんは、コミュ症です。 7 (bằng tiếng Nhật). Shogakukan. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 9 năm 2019. Truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2018.
  19. ^ 古見さんは、コミュ症です。 8 (bằng tiếng Nhật). Shogakukan. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2018.
  20. ^ a b “LỊCH PHÁT HÀNH SÁCH ĐỊNH KÌ THÁNG 04/2022”. nxbkimdong.com.vn. Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 4 năm 2022. Truy cập 9 tháng 7, 2022.
  21. ^ 古見さんは、コミュ症です。 9 (bằng tiếng Nhật). Shogakukan. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2018.
  22. ^ 古見さんは、コミュ症です。 10 (bằng tiếng Nhật). Shogakukan. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2018.
  23. ^ “LỊCH PHÁT HÀNH SÁCH ĐỊNH KÌ THÁNG 06/2022”. nxbkimdong.com.vn. Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 7 năm 2022. Truy cập 9 tháng 7, 2022.
  24. ^ 古見さんは、コミュ症です。 11 (bằng tiếng Nhật). Shogakukan. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2018.
  25. ^ “LỊCH PHÁT HÀNH SÁCH ĐỊNH KÌ THÁNG 07/2022”. nxbkimdong.com.vn. Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 7 năm 2022. Truy cập 9 tháng 7, 2022.
  26. ^ 古見さんは、コミュ症です。 12 (bằng tiếng Nhật). Shogakukan. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 5 năm 2020. Truy cập ngày 21 tháng 2 năm 2019.
  27. ^ “LỊCH PHÁT HÀNH SÁCH ĐỊNH KÌ THÁNG 08/2022”. nxbkimdong.com.vn. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 8 năm 2022. Truy cập 4 tháng 8, 2022.
  28. ^ 古見さんは、コミュ症です。 13 (bằng tiếng Nhật). Shogakukan. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 9 năm 2019. Truy cập ngày 10 tháng 6 năm 2019.
  29. ^ “LỊCH PHÁT HÀNH SÁCH ĐỊNH KÌ THÁNG 09/2022”. nxbkimdong.com.vn. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 8 năm 2022. Truy cập 4 tháng 8, 2022.
  30. ^ 古見さんは、コミュ症です。 14 (bằng tiếng Nhật). Shogakukan. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 11 năm 2019. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2019.
  31. ^ “LỊCH PHÁT HÀNH SÁCH ĐỊNH KÌ THÁNG 10/2022”. nxbkimdong.com.vn. Truy cập 25 tháng 10, 2022.
  32. ^ 古見さんは、コミュ症です。 15 (bằng tiếng Nhật). Shogakukan. Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 11 năm 2019. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2019.
  33. ^ “LỊCH PHÁT HÀNH SÁCH ĐỊNH KÌ THÁNG 11/2022”. nxbkimdong.com.vn. Truy cập 28 tháng 10, 2022.
  34. ^ 古見さんは、コミュ症です。 16 (bằng tiếng Nhật). Shogakukan. Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 1 năm 2021. Truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2020.
  35. ^ “LỊCH PHÁT HÀNH SÁCH ĐỊNH KÌ THÁNG 12/2022”. nxbkimdong.com.vn. Truy cập 30 tháng 11, 2022.
  36. ^ 古見さんは、コミュ症です。 17 (bằng tiếng Nhật). Shogakukan. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2020.
  37. ^ a b “LỊCH PHÁT HÀNH SÁCH ĐỊNH KÌ THÁNG 01+02/2023”. nxbkimdong.com.vn. Truy cập 26 tháng 12, 2022.
  38. ^ 古見さんは、コミュ症です。 18 (bằng tiếng Nhật). Shogakukan. Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 5 năm 2021. Truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2020.
  39. ^ 古見さんは、コミュ症です。 19 (bằng tiếng Nhật). Shogakukan. Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 5 năm 2021. Truy cập ngày 3 tháng 12 năm 2020.
  40. ^ “LỊCH PHÁT HÀNH SÁCH ĐỊNH KÌ THÁNG 3/2023”. nxbkimdong.com.vn. Truy cập 13 tháng 03, 2023.
  41. ^ 古見さんは、コミュ症です。 20 (bằng tiếng Nhật). Shogakukan. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 5 năm 2021. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2021.
  42. ^ “LỊCH PHÁT HÀNH SÁCH ĐỊNH KÌ THÁNG 4/2023”. nxbkimdong.com.vn. Truy cập 11 tháng 04, 2023.
  43. ^ 古見さんは、コミュ症です。 21 (bằng tiếng Nhật). Shogakukan. Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2021.
  44. ^ “LỊCH PHÁT HÀNH SÁCH ĐỊNH KÌ THÁNG 5/2023”. nxbkimdong.com.vn. Truy cập 29 tháng 4, 2023.
  45. ^ 古見さんは、コミュ症です。 22 (bằng tiếng Nhật). Shogakukan. Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 10 năm 2021. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2021.
  46. ^ “LỊCH PHÁT HÀNH SÁCH ĐỊNH KÌ THÁNG 6/2023”. nxbkimdong.com.vn. Truy cập 30 tháng 5, 2023.
  47. ^ 古見さんは、コミュ症です。 23 (bằng tiếng Nhật). Shogakukan. Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 10 năm 2021. Truy cập ngày 7 tháng 10 năm 2021.
  48. ^ “LỊCH PHÁT HÀNH SÁCH ĐỊNH KÌ THÁNG 7/2023”. nxbkimdong.com.vn. Truy cập 30 tháng 5, 2023.
  49. ^ 古見さんは、コミュ症です。 24 (bằng tiếng Nhật). Shogakukan. Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 4 năm 2022. Truy cập ngày 4 tháng 4 năm 2022.
  50. ^ “LỊCH PHÁT HÀNH SÁCH ĐỊNH KÌ THÁNG 8/2023”. nxbkimdong.com.vn. Truy cập 4 tháng 8, 2023.
  51. ^ 古見さんは、コミュ症です。 25 (bằng tiếng Nhật). Shogakukan. Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 4 năm 2022. Truy cập ngày 4 tháng 4 năm 2022.
  52. ^ “LỊCH PHÁT HÀNH SÁCH ĐỊNH KÌ THÁNG 9/2023”. nxbkimdong.com.vn. Truy cập 4 tháng 8, 2023.
  53. ^ 古見さんは、コミュ症です。 26 (bằng tiếng Nhật). Shogakukan. Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 7 năm 2022. Truy cập ngày 18 tháng 6 năm 2022.
  54. ^ 古見さんは、コミュ症です。 27 (bằng tiếng Nhật). Shogakukan. Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2022.
  55. ^ 古見さんは、コミュ症です。 28 (bằng tiếng Nhật). Shogakukan. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2023.
  56. ^ 古見さんは、コミュ症です。 29 (bằng tiếng Nhật). Shogakukan. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2023.
  57. ^ 古見さんは、コミュ症です。 30 (bằng tiếng Nhật). Shogakukan. Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2023.
  58. ^ 古見さんは、コミュ症です。 31 (bằng tiếng Nhật). Shogakukan. Truy cập ngày 23 tháng 9 năm 2023.
  59. ^ 古見さんは、コミュ症です。 32 (bằng tiếng Nhật). Shogakukan. Truy cập ngày 20 tháng 12 năm 2023.
  60. ^ 古見さんは、コミュ症です。 33 (bằng tiếng Nhật). Shogakukan. Truy cập ngày 29 tháng 3 năm 2024.
  61. ^ 古見さんは、コミュ症です。 34 (bằng tiếng Nhật). Shogakukan. Truy cập ngày 22 tháng 7 năm 2024.
  62. ^ 古見さんは、コミュ症です。 35 (bằng tiếng Nhật). Shogakukan. Truy cập ngày 21 tháng 10 năm 2024.
  63. ^ 古見さんは、コミュ症です。 36 (bằng tiếng Nhật). Shogakukan. Truy cập ngày 24 tháng 12 năm 2024.
  64. ^ Cục xuất bản, in và phát hành - Bộ thông tin và truyền thông. “Komi - Nữ thần sợ giao tiếp | Cục Xuất Bản”. ppdvn.gov.vn. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 10 năm 2021. Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2021.
Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Tất tần tật về nghề Telesales
Tất tần tật về nghề Telesales
Telesales là cụm từ viết tắt của Telephone là Điện thoại và Sale là bán hàng
[Preview] Koigoku No Toshi – Thành phố chúng ta đang sống là giả?
[Preview] Koigoku No Toshi – Thành phố chúng ta đang sống là giả?
Makoto, một thanh niên đã crush Ai- cô bạn thời thơ ấu của mình tận 10 năm trời, bám theo cô lên tận đại học mà vẫn chưa có cơ hội tỏ tình
Kusanali không phải Thảo Thần của Sumeru
Kusanali không phải Thảo Thần của Sumeru
Thảo Thần là một kẻ đi bô bô đạo lý và sống chui trong rừng vì anh ta nghèo
Trạng thái tốt nhất của một sinh viên đại học là gì?
Trạng thái tốt nhất của một sinh viên đại học là gì?
Ai cũng có một thời sinh viên thật đẹp và những điều gì sẽ làm trạng thái của bạn trở lên hoàn hảo