Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Daniel Constantin Florea | ||
Ngày sinh | 17 tháng 4, 1988 | ||
Nơi sinh | Târgoviște, România | ||
Chiều cao | 1,73 m (5 ft 8 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Chindia Târgoviște | ||
Số áo | 11 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1998–2004 | FCM Târgoviște | ||
2004–2006 | Farul Constanța | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2006–2009 | Farul Constanța | 15 | (2) |
2009–2010 | Callatis Mangalia | ? | (?) |
2010–2013 | Delta Tulcea | 72 | (33) |
2013–2015 | Concordia Chiajna | 40 | (4) |
2015–2017 | Astra Giurgiu | 56 | (6) |
2017 | UTA Arad | 9 | (6) |
2018– | Chindia Târgoviște | 15 | (6) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 29 tháng 5, 2018 |
Daniel Constantin Florea (sinh ngày 17 tháng 4 năm 1988, Constanţa) là một cầu thủ bóng đá người România thi đấu ở vị trí tiền đạo cho Chindia Târgoviște.[1]