Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Daniel Andreas Sundgren | ||
Ngày sinh | 22 tháng 11, 1990 | ||
Nơi sinh | Solna, Thụy Điển | ||
Chiều cao | 1,78 m (5 ft 10 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | AIK | ||
Số áo | 21 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2008 | AIK | 0 | (0) |
2008 | → Täby IS (mượn) | 10 | (2) |
2009–2011 | Väsby United | 44 | (5) |
2009 | → Akropolis IF (mượn) | 10 | (1) |
2009 | → Arameiska-Syrianska IF (mượn) | 2 | (0) |
2010 | → Akropolis IF (mượn) | 3 | (0) |
2012–2015 | Degerfors IF | 110 | (7) |
2016– | AIK | 51 | (6) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2021– | Thụy Điển | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 13 tháng 1 năm 2018 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 27 tháng 9 năm 2022 |
Daniel Andreas Sundgren (sinh ngày 22 tháng 11 năm 1990) là một cầu thủ bóng đá người Thụy Điển thi đấu cho AIK ở vị trí hậu vệ.[1][2] Anh là con trai của cựu tuyển thủ bóng đá Thụy Điển Gary Sundgren.[3]
Vào tháng 10 năm 2017, Sundgren phải nhập viện vì tắc mạch phổi, kết thúc sớm mùa giải 2017 của anh.[4]
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Châu lục | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Täby IS (mượn) | 2008 | Hạng đấu 3 | 10 | 2 | — | — | 10 | 2 | ||
Tổng cộng | 10 | 2 | — | — | 10 | 2 | ||||
Väsby United | 2009 | Superettan | 5 | 0 | 0 | 0 | — | 5 | 0 | |
2010 | 14 | 1 | 1 | 0 | — | 15 | 1 | |||
2011 | Hạng đấu 1 | 25 | 4 | 2 | 0 | — | 27 | 4 | ||
Tổng cộng | 44 | 5 | 3 | 0 | — | 47 | 5 | |||
Akropolis IF (mượn) | 2009 | Hạng đấu 2 | 10 | 1 | 0 | 0 | — | 10 | 1 | |
2010 | 3 | 0 | 0 | 0 | — | 3 | 0 | |||
Arameiska-Syrianska (mượn) | 2009 | Hạng đấu 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | — | 2 | 0 | |
Tổng cộng | 15 | 1 | 0 | 0 | — | 15 | 1 | |||
Degerfors IF | 2012 | Superettan | 29 | 0 | 0 | 0 | — | 29 | 0 | |
2013 | 26 | 4 | 1 | 0 | — | 27 | 4 | |||
2014 | 27 | 2 | 4 | 0 | — | 31 | 2 | |||
2015 | 28 | 1 | 0 | 0 | — | 28 | 1 | |||
Tổng cộng | 110 | 7 | 5 | 0 | — | 115 | 7 | |||
AIK | 2016 | Allsvenskan | 24 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 30 | 2 |
Tổng cộng | 24 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 30 | 2 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 203 | 17 | 8 | 0 | 6 | 0 | 217 | 17 |