Dendrobangia boliviana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Asterids |
Bộ (ordo) | Aquifoliales |
Họ (familia) | Cardiopteridaceae |
Chi (genus) | Dendrobangia |
Loài (species) | D. boliviana |
Danh pháp hai phần | |
Dendrobangia boliviana Rusby |
Dendrobangia boliviana là một loài thực vật có hoa trong họ Cardiopteridaceae. Loài này được Rusby mô tả khoa học đầu tiên năm 1896.[1]