Disciseda | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (phylum) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Họ (familia) | Agaricaceae |
Chi (genus) | Disciseda Czern. |
Loài điển hình | |
Disciseda collabescens Czern. |
Disciseda là một chi nấm trong họ Agaricaceae. Chi này gồm có 15 loài[1]